Máy xây dựng
Máy xoa nền - Máy mài
Máy sàng rung
Máy đầm bàn
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện
Máy cắt đá, bê tông
Máy cưa
Máy ép gạch vỉa hè
Máy trộn nguyên liệu
Máy chà nhám
Máy tarô tự động
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
Máy cắt rãnh tường
Máy tiện ren
Thiết bị phun sơn
Thiết bị phun cát - Phun bi
Máy khoan định vị Laser
Máy Cưa Dầm
Búa hơi
Máy tiện CNC
Máy tiện vạn năng
Máy phay vạn năng
Máy uốn ống
Máy gia công tôn
Máy khoan cần
Máy ép thủy lực
Máy cưa cần
Máy bào
Máy khoan
Máy chấn thủy lực
Đầu khoan
Máy dán cạnh
Máy chấn tôn thủy lực CNC
Máy tiện đứng
Máy tiện ngang
Máy tiện khác
Máy doa đứng, doa ngang
Máy đầm hơi
Máy gia nhiệt
Con đội
Máy nâng từ
Máy cán ren
Máy cắt dây CNC
Máy xung - Máy khoan xung
Máy bắn lỗ
Thiết bị ngành đúc
Máy đánh bóng
Máy khuấy trộn
Súng nhổ đinh
Thiết bị nâng hạ
Máy bơm keo
Máy bơm vữa
Dây khí nén thủy lực
Robot phá
Máy laser xây dựng
Máy ép gạch nhập khẩu
Máy sàng cát
Máy cân mực
Máy rửa cát
Máy gia công trung tâm
Máy vát mép
Máy ép bùn
Máy rút dây thép
Máy kéo dây
Hệ thống máy định hình
Máy nắn ống
Máy xả cuộn
Bàn chia độ
Phụ kiện máy phay
Phụ kiện máy mài
Máy vê chỏm cầu
Máy gia công thanh cái
Máy bơm bê tông
Máy trắc địa
Máy ép gạch block
Máy ép gạch Terrazzo
Máy sản xuất ống cống bê tông
Máy mài gạch
Máy ép gạch tĩnh
Trạm trộn bê tông
Trộn nhựa đường
Trạm trộn vữa khô
Máy hút xi măng
Máy Tán Đinh
Máy trộn bê tông
Máy băm nền bê tông
Máy phun bê tông
Máy đào - Máy cuốc
Máy Lu
Máy trát tường
Máy ép gạch
Tháp giải nhiệt
Súng vặn ốc
Máy cắt ống
Máy mài
Súng bắn đinh
Thiết bị tự động hóa
Máy cắt sắt, thép
Máy đột lỗ thủy lực
Máy uốn sắt, thép
Thiết bị đo
Máy đục bê tông
Thiết bị định vị GPS
Máy đầm đất (cóc)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn
Máy thi công công trình khác
Máy kẻ đường
Máy khai thác đá
Kích thủy lực
Máy chẻ đá
Máy dập nổi đá
Máy cắt đá trang trí
Máy xọc thủy lực
Khuyến mãi
0
Model: DY-560GKhoảng cách chống tâm: 1000mmĐường kính tiện lớn nhát trên băng: 560mmĐường kính tiện trên hầu: 310mmĐường kính tiện trên bàn xe dao: 800mmChiều cao tâm: 280mmBề rộng bàn máy: 410mKiểu đầu trục chính : D1-8Lỗ trục chính: 104mmTốc độ ...
Bảo hành : 12 tháng
Model: DY-660GKhoảng cách chống tâm: 1500mmĐường kính tiện lớn nhát trên băng: 660mmĐường kính tiện trên hầu: 410mmĐường kính tiện trên bàn xe dao: 900mmChiều cao tâm: 330mmBề rộng bàn máy: 410mKiểu đầu trục chính : D1-8Lỗ trục chính: 104mmTốc độ ...
Thông số kỹ thuật:ModelDY-680GDY-780GDY-880GDY-980GKhả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao680 mm780 mm880 mm980 mmĐường kính tiện qua băng440 mm540 mm640 mm740 mmĐường kính tiện qua khe hở970 x 482 mm1070 x 482 mm1170 x 482 mm1270 x 482 ...
Model: CH-400Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 406mmĐường kính tiện trên bàn xe dao: 238mmĐường kính tiện trên hầu: 580mmKhoảng rộng của hầu: 150mm Khoảng cách chống tâm: 767mmBề rộng bàn máy: 300mmLỗ trục chính: 51mmKiểu côn trục ụ động: MT.4Kiểu ...
Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 432mmĐường kính tiện trên bàn xe dao: 268mmĐường kính tiện trên hầu: 610mmKhoảng rộng của hầu: 150mm Khoảng cách chống tâm: 1067mmBề rộng bàn máy: 300mmLỗ trục chính: 58mmKiểu côn trục ụ động: MT.4Kiểu đầu trục ...
Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 660mmĐường kính tiện trên bàn xe dao: 445mmĐường kính tiện trên hầu: 892mmKhoảng rộng của hầu: 270mm Khoảng cách chống tâm: 1443mmBề rộng bàn máy: 400mmLỗ trục chính: 86mmKiểu côn trục ụ động: MT7x MT5Kiểu đầu trục ...
Model: DY-1000G Khoảng cách chống tâm: 1500mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 1000mm Đường kính tiện trên hầu: 690mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1350 x 530mm Chiều cao tâm: 500mm Bề rộng bàn máy: 558m Kiểu đầu trục chính : A2-11 A2-15 Lỗ ...
MODELML-1740 ML-1760ML-2040 ML-2060ML-1740V ML-1760VML-2040V ML-2060VChiều cao tâm216 mm254 mm216 mm254 mmĐường kính tiện trên băngØ435 mmØ508 mmØ435 mmØ508 mmĐường kính tiện trên hầuØ622 mmØ698 mmØ622 mmØ698 mmĐường kính tiện trên bàn xe giaoØ277 ...
MODELLA-430Đường kính tiện trên băng430mmĐường kính tiện trên bàn xe dao265mmKhoảng cách chống tâm750 / 1000mmĐường kính tiện trên hầu620mmBề rộng băng315mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng1380/1880mmĐường kính trục chínhF52mmDãy tốc độ trục chính30 ...
MODELLA-460Đường kính tiện trên băng460mmĐường kính tiện trên bàn xe dao295mmKhoảng cách chống tâm750 / 1000mmĐường kính tiện trên hầu650Bề rộng băng315mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng1380/1880mmĐường kính trục chínhF52mmDãy tốc độ trục chính80 ...
MODELAHL-1860AHL-1680AHL-2160AHL-2180AHL-1860VAHL-1680VAHL-2180VAHL-2180VChiều Cao Tâm230 mm271mm230 mm271 mmĐường kính tiện lớn nhất trên băngØ460 mmØ533 mmØ460 mmØ533mmĐường kính tiện lớn nhất trên hầuØ271 mmØ790 mmØ710 mmØ790 mmĐường kính tiện ...
- Chiều cao tâm: 190 mm (7.48") - Đường kính tiện trên băng: Ø387 mm (15.23") - Đường kính tiện trên hầu: Ø610 mm (24") - Đường kính tiện trên bàn xe giao: Ø238 mm (9.37") - Khoảng cách chống tâm: (mm)1250 mm (50") - Bề rộng băng máy: 280 mm (11") - ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐA NĂNG HIỆU SUNMASTER MODEL BHL - 1550 / 1550VMODELBHL-1550BHL-1550VKhả năng làm việcChiều cao tâm190mm (7.48")Đường kính tiện trên băngO380mm (14.96")Đường kính tiện trên hầuO610mm (24")Đường kính tiện trên bàn ...
ModelC0632ATiện vượt băng máy330 mmTiện qua khe hở476 mmTiện vượt băng bàn trượt ngang200 mmĐọ rộng băng máy187 mmChiều dài vật gia công1000 mmMũi truc chínhD1-4Đường kính mũi trục chínhØ38mmĐộ côn trục chínhNo. 5Cấp Tốc độ trục chính8Dải Tốc độ trục ...
ModelCD6260B/CD6260CPhạm vi gia côngTiện vượt bàn máy600mmTiện vượt bàn trượt ngang tối đa360mmKhoảng cách giữa các tâm1000, 1500, 2000mmTiện vượt khe hở lớn nhất730mmĐộ dài thích hợp của khe hở260mmĐộ rộng bàn330mmỤ trướcLỗ trục chính80mmMũi trục ...
ModelCZ6285Phạm vi gia côngTiện vượt băng tối đa850mmTiện vượt bàn trượt ngang tối đa555mmKhoảng cách giữa các tâm750, 1000, 1500, 2000, 3000,4000mmTiện vượt khe hở tối đa1050mmChiều dài hợp lý của khe hở300mmĐộ rộng bàn490mm hoặc 500mmỤ trướcLỗ trục ...
ModelCZ62100Phạm vi gia côngTiện vượt băng tối đa1000mmTiện vượt bàn trượt ngang tối đa600mmKhoảng cách giữa các tâm750, 1000, 1500, 2000, 3000,4000mmTiện vượt khe hở tối đa1200mmChiều dài hợp lý của khe hở300mmĐộ rộng bàn490mm hoặc 500mmỤ trướcLỗ ...
ModelCZ62120Phạm vi gia côngTiện vượt băng tối đa1200mmTiện vượt bàn trượt ngang tối đa600mmKhoảng cách giữa các tâm750, 1000, 1500, 2000, 3000,4000mmTiện vượt khe hở tối đa1400mmChiều dài hợp lý của khe hở300mmĐộ rộng bàn490mm hoặc 500mmỤ trướcLỗ ...
Model410410W460510410x750410x1000410x750W410x100W410x1500W460x1000460x1500510x1000510x1500Tiện vượt băng máy410mm410mm460mm510mmTiện vượt bàn trượt ngang224mm224mm259mm309mmĐộ rộng tiện vượt khe hởBàn thẳng640x240640X260mm690x260mm740x260mmĐộ cao ...
ModelCY61/260CY61/266CY61/280Phạm vi gia côngTiện vượt bàn máy600mm660mm800mmTiện vượt bàn trượt ngang400mm460mm600mmTiện vượt khe hở800mm860mm1000mmĐộ dài hợp lý của khe hở280mmĐộ dài lớn nhất của phôi1000mm, 1500mm, 2000mm, 3000mmĐộ rộng lớn nhất ...
ModelCW61160/1CW61200Tiện vượt băng máy tối đa1600mm2000mmTiện vượt bàn xe dao tối đa1200mm1600mmChiều dài tiện tối đa1500~16000mmTrọng lượng lớn nhất của phôi giữa các tâm15000 , 18000kgs18000kgsChiều rộng của bàn máy1100mmMũi trục chínhISO A2 ...
ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN - Máy được trang bị với các mũi trục chúng có thể làm việc ngoài 1: 5 mũi- Máy cắt ren cả hai hệ mét và hệ inch thông qua cơ cấu chuyển đổi- Trục vít rẽ nhánh trong tấm chắn bùn có thể bảo vệ cơ cấu của máy tiện tự động- ...
ModelBB25Tiện Đường kính tiện trên băng máy250mmĐường kính tiện vượt bàn xe dao130mmKhoảng chống tâm700mmChiều dài tiện lớn nhất660mmĐộ côn trục chính/ lỗMT4 / Ø27mmTốc độ trục chính115~1620 vòng/phútPhạm vi ăn dao dọc0.05~0.1mm/vòngPhạm vi bước ren ...
ModelCM1113Đường kính của phôi dạng thanh tới máy13mmPhạm vi ăn dao dọc lớn nhất của phôi dạng thanh80mmSố cấp tốc độ trục chính21Tốc độ trục chính600-6000 vòng/phútTốc độ trục cam32Số cấp tốc độ trục cam0.031-10.5vòng/phútHành trình di chuyển nhanh ...
MODELLUX-1340GĐường kính tiện trên bàn mm330 Đường kính tiện trên xe daomm203 Khoản chống tâmmm1000Đường kính tiện trên hầumm508 Bề rộng băngmm203 Kiểu trục chính ASA D1-4Lỗ trục chínhmm40 Côn trục chính M.T.# 5Động cơ trục chínhHP3Bơm làm mátHP1 ...
MODELLUX-1440GĐường kính tiện trên băngmm360Đường kính tiện trên xe daomm233Khoản chống tâmmm1000 Đường kính tiện trên hầumm538 Bề rộng băngmm255 Kiểu trục chính ASA D1-4Lỗ trục chínhmm40 Côn trục chính M.T.# 5Động cơ trục chínhHP3Bơm làm mátHP1 / 8 ...
Model: DY-1200G Khoảng cách chống tâm: 2000mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 1200mm Đường kính tiện trên hầu: 830mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1700 x 750mm Chiều cao tâm: 600mm Bề rộng bàn máy: 692m Kiểu đầu trục chính : A2-11 A2-15 Lỗ ...
Model: DY-1100G Khoảng cách chống tâm: 2000mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 1100mm Đường kính tiện trên hầu: 790mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1450 x 530mm Chiều cao tâm: 550mm Bề rộng bàn máy: 558m Kiểu đầu trục chính : A2-11 A2-15 A2 ...
Model: DY-860G Khoảng cách chống tâm: 1000mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 860mm Đường kính tiện trên hầu: 550mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1210 x 530mm Chiều cao tâm: 430mm Bề rộng bàn máy: 558m Kiểu đầu trục chính : A2-11 Lỗ trục ...
Model: DY-980G Khoảng cách chống tâm: 2500mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 980mm Đường kính tiện trên hầu: 740mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1370 x 482mm Chiều cao tâm: 490mm Bề rộng bàn máy: 458m Kiểu đầu trục chính : D1-11 Lỗ trục ...
Model: DY-880G Khoảng cách chống tâm: 2000mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 880mm Đường kính tiện trên hầu: 640mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1270 x 480mm Chiều cao tâm: 440mm Bề rộng bàn máy: 458m Kiểu đầu trục chính : D1-11 Lỗ trục ...
Thông số kỹ thuật:ModelDY-560GDY-660GDY-760GKhả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao560 mm660 mm760 mmĐường kính tiện qua băng280 mm330 mm380 mmĐường kính tiện qua khe hở310 mm410 mm510 mmChiều cao tâm800 mm900 mm1000 mmKhoảng cách chống ...
Model: RML-1640/1640V Chiều cao tâm: 205mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 410mm Đường kính tiện trên hầu: 583mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 264mm Khoảng cách chống tâm: 1000mm Bề rộng bàn máy: 260mm Khoảng rộng của hầu: 135mm Kiểu đầu ...
Model: RML-1460 Chiều cao tâm: 180mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 360mm Đường kính tiện trên hầu: 533mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 214mm Khoảng cách chống tâm: 1500mm Bề rộng bàn máy: 260mm Khoảng rộng của hầu: 225mm Kiểu đầu trục ...
Model: RML-1440 Chiều cao tâm: 180mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 360mm Đường kính tiện trên hầu: 533mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 214mm Khoảng cách chống tâm: 1000mm Bề rộng bàn máy: 260mm Khoảng rộng của hầu: 135mm Kiểu đầu trục ...
Model: ERL-1340 Chiều cao tâm: 171mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 340mm Đường kính tiện trên hầu: 512mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 210mm Khoảng cách chống tâm: 1000mm Bề rộng bàn máy: 230mm Khoảng rộng của hầu: 150mm Kiểu đầu trục ...
Model: ERL-1330/1330V Chiều cao tâm: 171mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 340mm Đường kính tiện trên hầu: 512mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 210mm Khoảng cách chống tâm: 760mm Bề rộng bàn máy: 230mm Khoảng rộng của hầu: 150mm Kiểu đầu ...
Model: CHD-760 Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 760mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 548mm Đường kính tiện trên hầu: 990mm Khoảng rộng của hầu: 270mm Khoảng cách chống tâm: 3983mm Bề rộng bàn máy: 400mm Lỗ trục chính: 86mm Kiểu côn trục ụ động ...
Model: CHD-560 Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 560mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 340mm Đường kính tiện trên hầu: 797mm Khoảng rộng của hầu: 270mm Khoảng cách chống tâm: 808mm Bề rộng bàn máy: 400mm Lỗ trục chính: 86mm Kiểu côn trục ụ động: ...
Model: AHL-1840/1840V Chiều cao tâm: 230mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 460mm Đường kính tiện trên hầu: 710mm Đường kính tiện trên bàn xe dao:280mm Khoảng cách chống tâm: 1000mm Bề rộng bàn máy:345mm Khoảng rộng của hầu:250mm Kiểu đầu trục ...
Model: AHL-1860/1860V Chiều cao tâm: 230mm Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 460mm Đường kính tiện trên hầu: 710mm Đường kính tiện trên bàn xe dao:280mm Khoảng cách chống tâm: 1500mm Bề rộng bàn máy:345mm Khoảng rộng của hầu:250mm Kiểu đầu trục ...
Model: AHL-1880/1880V Chiều cao tâm: 230mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 460mm Đường kính tiện trên hầu: 710mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 280mm Khoảng cách chống tâm: 2000mm Bề rộng bàn máy: 345mm Khoảng rộng của hầu: 250mm Kiểu đầu ...
Model: AHL-2140/2140V Chiều cao tâm: 271mm Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 533mm Đường kính tiện trên hầu: 790mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 356mm Khoảng cách chống tâm: 1000mm Bề rộng bàn máy:345mm Khoảng rộng của hầu:250mm Kiểu đầu trục ...
Model: AHL-2160/2160V Chiều cao tâm: 271mm Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 533mm Đường kính tiện trên hầu: 790mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 356mm Khoảng cách chống tâm: 1500mm Bề rộng bàn máy: 345mm Khoảng rộng của hầu: 250mm Kiểu đầu ...
Model: AHL-2180/2180V Chiều cao tâm: 271mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 533mm Đường kính tiện trên hầu: 790mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 356mm Khoảng cách chống tâm: 2000mm Bề rộng bàn máy:345mm Khoảng rộng của hầu:250mm Kiểu đầu trục ...
Model: AHL-21120/21120V Chiều cao tâm: 271mm Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 533mm Đường kính tiện trên hầu: 790mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 356mm Khoảng cách chống tâm: 3000mm Bề rộng bàn máy: 345mm Khoảng rộng của hầu: 250mm Kiểu đầu ...
Model: SR-1840 Chiều cao tâm: 231mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 460mm Đường kính tiện trên hầu: 650mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 307mm Khoảng cách chống tâm: 850mm Bề rộng bàn máy: 305mm Khoảng rộng của hầu: 165mm Kiểu đầu trục chính ...
Model: ML-1740/1740V Chiều cao tâm: 216mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 435mm Đường kính tiện trên hầu: 622mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 277mm Khoảng cách chống tâm: 1000mm Bề rộng bàn máy: 305mm Khoảng rộng của hầu: 195mm Kiểu đầu ...
Model: ML-1760/1760V Chiều cao tâm: 216mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 435mm Đường kính tiện trên hầu: 622mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 277mm Khoảng cách chống tâm: 1500mm Bề rộng bàn máy: 305mm Khoảng rộng của hầu: 195mm Kiểu đầu ...
Model: TML-1660 Chiều cao tâm: 205mm Đường kính tiện lớn nhất trên băng: 410mm Đường kính tiện trên hầu: 583mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 264mm Khoảng cách chống tâm: 1500mm Bề rộng bàn máy: 260m Khoảng rộng của hầu: 255mm Kiểu đầu trục chính ...
ModelFM-1330Chiều dài chống tâm, mm750Đường kính gia công trên băng máy, mm330Đường kính gia công trên bàn dao, mm195Đường kính gia công trong băng lõm,mm490Chiều rộng băng máy, mm190Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph.50-2000Số cấp tốc độ trục ...
ModelFM-1340Chiều dài chống tâm, mm1000Đường kính gia công trên băng máy, mm330Đường kính gia công trên bàn dao, mm195Đường kính gia công trong băng lõm,mm490Chiều rộng băng máy, mm190Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph.50-2000Số cấp tốc độ trục ...
ModelFM-1430Chiều dài chống tâm, mm750Đường kính gia công trên băng máy, mm356Đường kính gia công trên bàn dao, mm220Đường kính gia công trong băng lõm,mm515Chiều rộng băng máy, mm190Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph.50-2000Số cấp tốc độ trục ...
ModelFM-1440Chiều dài chống tâm, mm1000Đường kính gia công trên băng máy, mm356Đường kính gia công trên bàn dao, mm220Đường kính gia công trong băng lõm,mm515Chiều rộng băng máy, mm190Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph.50-2000Số cấp tốc độ trục ...
ModelDY-410GChiều dài chống tâm, mm1100 / 1600 / 2100 / 3100Chiều cao tâm, mm205Đường kính gia công trên băng máy, mm410Đường kính gia công trên bàn dao, mm230Đường kính gia công trong băng lõm,mm660Chiều rộng băng máy, mm330Đầu trục chính (theo đặt ...
ModelDY-460GChiều dài chống tâm, mm1100 / 1600 / 2100 / 3100Chiều cao tâm, mm230Đường kính gia công trên băng máy, mm460Đường kính gia công trên bàn dao, mm270Đường kính gia công trong băng lõm,mm710Chiều rộng băng máy, mm330Đầu trục chính (theo đặt ...
ModelDY-510GChiều dài chống tâm, mm1100 / 1600 / 2100 / 3100Chiều cao tâm, mm255Đường kính gia công trên băng máy, mm510Đường kính gia công trên bàn dao, mm320Đường kính gia công trong băng lõm,mm760Chiều rộng băng máy, mm330Đầu trục chính (theo đặt ...
ModelDY-1300GChiều dài chống tâm, mm1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/ 9000/10.000/11.000/12.000/13.000/14.000 – 25.000Chiều cao tâm, mm650Đường kính gia công trên băng máy, mm1300Đường kính gia công trên bàn dao, mm930Đường kính gia công ...
ModelDY-1400GChiều dài chống tâm, mm1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/ 9000/10.000/11.000/12.000/13.000/14.000 – 25.000Chiều cao tâm, mm700Đường kính gia công trên băng máy, mm1400Đường kính gia công trên bàn dao, mm1030Đường kính gia công ...
ModelDY-1500GChiều dài chống tâm, mm1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/ 9000/10.000/11.000/12.000/13.000/14.000 – 25.000Chiều cao tâm, mm750Đường kính gia công trên băng máy, mm1500Đường kính gia công trên bàn dao, mm1130Đường kính gia công ...
ModelCW6163CĐường kính gia công trên băng máy, mm630Đường kính gia công trên bàn dao,mm350Chiều dài chống tâm, mm1000/1500/3000Đường kính lỗ trục chính, mm100Côn trục chính1:20Tốc độ quay trục chính, v/ph.7,5-1000Số cấp tốc độ quay trục chính18Lượng ...
ModelCW6180CĐường kính gia công trên băng máy, mm800Đường kính gia công trên bàn dao,mm520Chiều dài chống tâm, mm1000/1500/3000Đường kính lỗ trục chính, mm100Côn trục chính1:20Tốc độ quay trục chính, v/ph.6-800Số cấp tốc độ quay trục chính18Lượng ăn ...
Model CW61110C Đường kính gia công trên băng máy, mm 1100 Đường kính gia công trên bàn dao,mm 780 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm 100 Côn trục chính 1:20 Tốc độ quay trục chính, v/ph. 5,5-750 Số cấp tốc độ quay ...
odel CW6163B Đường kính gia công trên băng máymm630Đường kính gia công trên bàn daomm350Đường kính gia công trong băng lõmmm830Chiều dài chống tâmmm750/1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000Chiều dài tiện tối đamm600/850/1350/1850 ...
odel CW6263BĐường kính gia công trên băng máymm630Đường kính gia công trên bàn daomm350Đường kính gia công trong băng lõmmm830Chiều dài chống tâmmm750/1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000Chiều dài tiện tối đamm600/850/1350/1850 ...
odel CW6180B Đường kính gia công trên băng máymm800Đường kính gia công trên bàn daomm520Đường kính gia công trong băng lõmmm1000Chiều dài chống tâmmm750/1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000Chiều dài tiện tối đamm600/850/1350/1850 ...
odel CW6280B Đường kính gia công trên băng máy mm 800 Đường kính gia công trên bàn dao mm 520 Đường kính gia công trong băng lõm mm 1000 Chiều dài chống tâm mm 750/1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000 Chiều dài tiện tối đa mm 600 ...
ModelCW61100BKHẢ NĂNG GIA CÔNGĐường kính gia công trên băng máymm1000Đường kính gia công trên bàn daomm615Chiều dài chống tâmmm1500,3000,5000,6000,8000,10000Chiều dài tiệnmm1300,2800,4800,5800,7800,9800Chiều rộng băng máymm755TRỤC CHÍNHMũi trục ...
ModelCW61125BKHẢ NĂNG GIA CÔNGĐường kính gia công trên băng máymm1250Đường kính gia công trên bàn daomm865Chiều dài chống tâmmm1500,3000,5000,6000,8000,10000Chiều dài tiệnmm1300,2800,4800,5800,7800,9800Chiều rộng băng máymm755TRỤC CHÍNHMũi trục ...
ModelCW61160BKHẢ NĂNG GIA CÔNGĐường kính gia công trên băng máymm1640Đường kính gia công trên bàn daomm1250Chiều dài chống tâmmm1500,3000,5000,6000,8000,10000Chiều dài tiệnmm1300,2800,4800,5800,7800,9800Chiều rộng băng máymm755TRỤC CHÍNHMũi trục ...
Máy tiện tốc độ cao S430 SeriesS430 SeriesTHÔNG SỐ KỸ THUẬT / ModelS430x560S430x760S430x1000S430x1500S430x2200Vòng xoay trên băng máy430 mm (17")Vòng xoay trên bàn xe dao240 mm (9-1/2")Chiều cao tâm215 mm (8-1/2")Khoảng cách chống tâm560 mm (22")760 ...
Máy tiện tốc độ cao M560 SeriesM560 SeriesSpecifications / ModelM560x1000M560x1500M560x2200Swing Over Bed560 mm (22")Swing Over Cross Slide340 mm (13-1/3")Center Height280 mm (11")Distance Between Centers1000 mm (40")1500 mm (60")2200 mm (90")Swing ...
MODELBHL-1550 BHL-1550V Chiều cao tâm 190 mm (7.48") Đường kính tiện trên băng Ø387 mm (15.23") Đường kính tiện trên hầu Ø610 mm (24") Đường kính tiện trên bàn xe giao Ø238 mm (9.37") Khoảng cách chống tâm (mm) 1250 mm (50") Bề rộng băng máy 280 mm ...
MCF3015B MÁY TIỆN THEO MẪUChức năng: Dùng tiện gỗ hình hoa văn theo mẫu (tiện chân bàn, chân ghế, chân cầu thang,..) Thông số kỹ thuật: MCF3015B MÁY TIỆN THEO MẪUWood - working Copy Lathe MCF3015BChiều dài gia công lớn nhất Max.turning ...
MCF3015B MÁY TIỆN THEO MẪUWood - working Copy Lathe MCF3015AChiều dài gia công lớn nhất Max.turning length800mmCông suất mô tơ Motor power0,37/220kW/VTốc độ quay trục chính Spindle speed700/1400/2100v/pĐường kính tiện Turning dia150mmKích thước ...
Bảo hành : 0 tháng
MCF3024 MÁY TIỆN GỖ THEO MẪUChức năng: Dùng tiện gỗ hình hoa văn theo mẫu (tiện chân bàn, chân ghế, chân cầu thang,..) Thông số kỹ thuật:MCF 3024 MÁY TIỆN GỖ THEO MẪUWood working copy latheTốc độ quay trục chính Spindle speed 770/ 1150/ 1760/ ...
MODELS430×1000Khả năngTiện trên băng430 mm (17")Tiện trên bàn trượt ngang244 mmTiên trên phần lõm660x240Chiều cao tâm215 mmKhoảng cách tâm1000mmChiều rộng băng máy300 mmKích thước chuôi dao25 x 25 mmHành trình bàn trượt ngang270mmHành trình bàn trượt ...
MODELS430×750Khả năngTiện trên băng430 mm (17")Tiện trên bàn trượt ngang244 mmTiên trên phần lõm0Chiều cao tâm215 mmKhoảng cách tâm750mmChiều rộng băng máy300 mmKích thước chuôi dao25 x 25 mmHành trình bàn trượt ngang270mmHành trình bàn trượt ...
MODELS430×1500Khả năngTiện trên băng430 mm (17")Tiện trên bàn trượt ngang244 mmTiên trên phần lõm660x240Chiều cao tâm215 mmKhoảng cách tâm1500mmChiều rộng băng máy300 mmKích thước chuôi dao25 x 25 mmHành trình bàn trượt ngang270mmHành trình bàn trượt ...
MODELS530×750Khả năngTiện trên băng530 mm (21")Tiện trên bàn trượt ngang344 mmTiên trên phần lõm0Chiều cao tâm265 mmKhoảng cách tâm750mmChiều rộng băng máy300 mmKích thước chuôi dao25 x 25 mmHành trình bàn trượt ngang310mmHành trình bàn trượt ...
MODELS530×1000Khả năngTiện trên băng530 mm (21")Tiện trên bàn trượt ngang344 mmTiên trên phần lõm760mmx240mmChiều cao tâm265 mmKhoảng cách tâm1000mmChiều rộng băng máy300 mmKích thước chuôi dao25 x 25 mmHành trình bàn trượt ngang310mmHành trình bàn ...
MODELS530×1500Khả năngTiện trên băng530 mm (21")Tiện trên bàn trượt ngang344 mmTiên trên phần lõm 760mmx240mmChiều cao tâm265 mmKhoảng cách tâm1500mmChiều rộng băng máy300 mmKích thước chuôi dao25 ...
MODELS 460x1500B Khả năng Tiện trên băng máy 460 mm (18") Tiện trên bàn dao 259 mm(10 3/16") Tiện trên phần lõm 695mmx218mm(D1-8)/695mmx240mm(A1-8) Chiều cao tâm 230 mm(9 1/6") Khoảng cách tâm 1515mm Chiều rộng băng máy 400 mm(15 3/4") Kích thước ...
MODELS460x2000BKhả năng Tiện trên băng máy460 mm (18")Tiện trên bàn dao259 mm(10 3/16")Tiện trên phần lõm695mmx218mm(D1-8)/695mmx240mm(A1-8)Chiều cao tâm230 mm(9 1/6")Khoảng cách tâm1515mm2015mmChiều rộng băng máy400 mm-15 3/4"Kích thước chuôi dao25 ...
MODELS560x1500BKhả năng Tiện trên băng máy560 mm (22")Tiện trên bàn dao359 mm(14 1/8")Tiện trên phần lõm 795mmx218mm(D1-8)/795x240mm(A1-8)Chiều cao tâm280 mm(11 1/32")Khoảng cách tâm1515mmChiều rộng băng máy400 mm(15 3/4")Kích thước chuôi dao25 x 25 ...
MODELS560x2000BKhả năng Tiện trên băng máy560 mm (22")Tiện trên bàn dao359 mm(14 1/8")Tiện trên phần lõm 795mmx218mm(D1-8)/795x240mm(A1-8)Chiều cao tâm280 mm(11 1/32")Khoảng cách tâm1515mm2015mmChiều rộng băng máy400 mm(15 3/4")Kích thước chuôi dao25 ...
MODELSRUN-330 x 630RRKHẢ NĂNG VÀ KÍCH THƯỚC Tiện trên băng máy330 mm (13")Tiện trên bàn dao198 mm (7 25/32")Tiện trên phần lõm476 mm (18 3/4")(optional)Mũi trục chính125 mm( 5") D1-4/145mm(5 23/32") A2-4Chiều cao tâm166 mm (6 1/2")Khoảng cách tâm630 ...
MODELSRUN-330 x 1000RRKHẢ NĂNG VÀ KÍCH THƯỚC Tiện trên băng máy330 mm (13")Tiện trên bàn dao198 mm (7 25/32")Tiện trên phần lõm476 mm (18 3/4")(optional)Mũi trục chính125 mm( 5") D1-4/145mm 5 23/32" A2-4Chiều cao tâm166 mm (6 1/2")Khoảng cách ...
MODELDY-1600GDY-1700GDY-1800GDY-1900GDY-2000GKhả năngKhoảng cách tâm2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000/ 11000/12000/13000/14000/15000/16000/17000/18000/19000/20000/21000/22000/23000/24000/25000mm ( Within 40000 is avaiable)Tiện trên băng ...
Model C64150 Đường kính tiện trên băng (mm) 1500 Đường kính tiện trên bàn trượt (mm) 680 Hành trình đài dao (mm) 1000 Trọng lượng đỡ 3 Kiểu mũi trục chính A2-15 Tốc độ trục chính t/min 2-200 Số vị trí gá dao 4 Góc xoay bàn dao degree 360 Hành ...
ModelC64200 Đường kính tiện trên băng(mm)2000Đường kính tiện trên bàn trượt(mm)1180Hành trình đài dao(mm)1000Trọng lượng đỡ 4Kiểu mũi trục chính A2-20Tốc độ trục chínht/min1-160Số vị trí gá dao 4Góc xoay bàn daodegree360Hành trình ngang bàn ...
ModelC64250 Đường kính tiện trên băng(mm)2500Đường kính tiện trên bàn trượt(mm)1680Hành trình đài dao(mm)1000Trọng lượng đỡ 4Kiểu mũi trục chính A2-20Tốc độ trục chínht/min1-125Số vị trí gá dao 4Góc xoay bàn daodegree360Hành trình ngang bàn ...
ModelSD-15Đường kính cặpThanh trònF15Thanh vuông10Thanh lục giác12Tốc độ trục chính (v/p)3 cấp1118/1720/2800Hành trình bàn daoHành trình tiến lùi75Hành trình trượt ngang75Ụ sauĐường kính ống lótF20Độ côn ống lótMT1Hành trình ống lót82Chiều cao ...
ModelMA-1840Đường kính tiện lớn nhất qua bàn dao290 mmKhoảng chống tâm1000/1500/2000 mmĐường kính tiện max qua băng máy460 mmTốc độ trục chính39-2800 vg/ph (18 cấp tốc độ)Động cơ trục chính7,5 HP (10HP) ...
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:- Máy cho phép thay đổi dễ dàng và nhanh chóng điều khiển tay chính xác.- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn ...
ModelMA-2140Đường kính tiện lớn nhất qua bàn dao360 mmKhoảng chống tâm1000/1500/2000/3000 mmĐường kính tiện max qua băng máy540 mmTốc độ trục chính25~1545vg/ph (18 cấp tốc độ)Động cơ trục chính10 HP (15HP) ...
ModelMA-2160Đường kính tiện lớn nhất qua bàn dao360 mmKhoảng chống tâm1000/1500/2000/3000 mmĐường kính tiện max qua băng máy540 mmTốc độ trục chính25~1545vg/ph (18 cấp tốc độ)Động cơ trục chính10 HP (15HP) ...
Model MA-2180Đường kính tiện lớn nhất qua bàn dao360 mmKhoảng chống tâm1000/1500/2000/3000 mmĐường kính tiện max qua băng máy540 mmTốc độ trục chính25~1545vg/ph (18 cấp tốc độ)Động cơ trục chính10 HP (15HP) ...
- Máy cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác. - Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn và bảo vệ hộp số. - Hộp số ...
MODELHL-660,760,860MODEL1000G, 1500G, 2000G, 2500G, 3000G, 3500G, 4000GKhả năngTiện trên băng660mm(26")760mm(30")860mm(34")Tiện trên bàn dao440mm(17 3/8")540mm(21 1/4")640mm(25")Tiện trên phần lõm940mm(37")1040mm(41")1140(44 7/8")Chiều rộng phần ...
MODELST430ST480Thông sốST750, ST1000, ST1500, ST2000Khả năngtiện trên băng430mm480mmtiện trên bàn dao225mm275mmkhoảng cách tâm760mm, 1000mm, 1500mm, 2000mmtiện trên phần lõm640mm690mmBed width300mmTrục chínhmũi trục chínhASA A2-6 / D1-6lỗ trục ...
MODELHR-680,780,880,980MODEL1100G, 1600G, 2000G, 2500G, 3000G, 3500G, 4000G, 5000G, 6000G, 7000G, 8000GKhả năngTiện trên băng680mm(26 7/8")780mm(30 7/8")880mm(34 3/4")980mm(38 3/4")Tiện trên bàn dao440mm(17 3/8")540mm(21 1/4")640mm(25 1/4")740mm(29 1 ...
SERIES 430 530 MODELS 430×750 430×1000 430×1500 530×750 530×1000 530×1500 Khả năng Tiện trên băng 430 mm (17") 530 mm (21") Tiện trên bàn trượt ngang 244 mm 344 mm Tiên trên phần lõm 0 660x240 0 760mmx240mm Chiều cao tâm 215 mm 265 mm Khoảng cách tâm ...
ModelĐơn vịCDS6240BĐường kính gia công trên băng máymm400Đường kính gia công trên bàn daomm230Đường kính gia công trong băng lõmmm700Chiều dài phần lõmmm250Chiều dài chống tâmmm1000; 1500; 2000; 3000Chiều rộng băng máymm394Đầu trục chínhD 8Tốc độ ...
ModelĐơn vịCDS6266BĐường kính gia công trên băng máymm660Đường kính gia công trên bàn daomm440Đường kính gia công trong băng lõmmm870Chiều dài phần lõmmm250Chiều dài chống tâmmm1000; 1500; 2000; 3000Chiều rộng băng máymm394Đầu trục chínhD 8Tốc độ ...
Thông số kỹ thuật CW6263C Đường kính vật tiện qua băng 630 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 350 mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm 800/300 mm Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy Đường ...
Thông số kỹ thuật CW6280C Đường kính vật tiện qua băng 800mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 480mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm 1000/300 mm Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy Đường ...
Thông số kỹ thuật CW6193B Đường kính vật tiện qua băng 930mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 650mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 550mm Đường kính ...
Thông số kỹ thuật CW6193C Đường kính vật tiện qua băng 930mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 650mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 550mm Đường kính ...
Thông số kỹ thuật CW61110B Đường kính vật tiện qua băng 1100mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 800mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 600mm Đường ...
Thông số kỹ thuật CW61110 Đường kính vật tiện qua băng 1100mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 800mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 600mm Đường ...
Miêu tả CA6140A Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng 205mm Tốc độ trục chính 11-1600 v/ph Số cấp tốc độ trục chính 24 cấp Phạm vi cắt ren Mét: 1-192mm ...
Miêu tả CA6240A Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng 205mm Tốc độ trục chính 11-1600 v/ph Số cấp tốc độ trục chính 24 cấp Phạm vi cắt ren Mét: 1-192mm ...
Miêu tảCA6150AĐường kính vật tiện qua băng máy500mmĐường kính vật tiện qua bàn xe dao300mmKhoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng250mmTốc độ trục chính11-1600 v/phSố cấp tốc độ trục chính24 cấpPhạm vi cắt renMét: 1-192mm Mođun: 0.25 ...
Miêu tảCA6250AĐường kính vật tiện qua băng máy500mmĐường kính vật tiện qua bàn xe dao300mmKhoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng250mmTốc độ trục chính11-1600 v/phSố cấp tốc độ trục chính24 cấpPhạm vi cắt renMét: 1-192mm Mođun: 0.25 ...
1. Thông số kỹ thuật chính: - Tiện vượt băng máy: 430 mm - Tiện vượt bàn xe dao: 245 mm - Khoảng cách hai tâm: 1000 mm - Mũi trục chính: D1-6 - Độ côn trục chính: MT NO.6 2. Ứng dụng - Gia công chi tiết cơ khí chính xác. ...
Đặc trưngĐơn vịC0636AĐường kính vật tiện lớn nhất qua băng máymm360Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe daomm212Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng lõmmm491Chiều cao tâmmm166Khoảng cách chống tâmmm750/1000Lỗ trục chínhmm38Tốc độ trục chínhvòng ...
Đặc trưngĐơn vịC06230AĐường kính vật tiện lớn nhất qua băng máymm300Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe daomm178Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng lõmmm430Chiều cao tâmmm155Khoảng cách chống tâmmm914Lỗ trục chínhmm38Tốc độ trục chínhvòng ...
Thông sốCU325Cao tâm165 mm Đường kính tiện qua băng325 mm Đường kính tiện qua băng lõm450 mmĐộ rộng của bàn200 mm Khoảng cách chống tâm1000 mmSô cấp tốc độ trục chính 12Phạm vi tốc độ trục chính85 - 2000 rpm Công suất động cơ chính2.2 kW ...
Miêu tảCZ6150BĐường kính vật tiện qua băng máy500 mmĐường kính vật tiện qua bàn xe dao300 mmKhoảng cách chống tâm750,1000,1500Tốc độ trục chính24 cấp9-1600 vòng/phútLỗ trục chính82mmCông suất7.5Kw ...
Thông số 1640 Đường kính vật tiện qua băng 410mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 258mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 580mm Độ rộng băng lõm 250mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 52mm Côn trục chính MT6 Tốc độ trục chính 33 ...
Thông số 1740 Đường kính vật tiện qua băng 425mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 650mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...
Thông số 1760 Đường kính vật tiện qua băng 425mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240mm Khoảng cách chống tâm 1500mm Đường kính băng lõm 650mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...
Thông số 2040 Đường kính vật tiện qua băng 510mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 320mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 734mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...
Thông số 2060 Đường kính vật tiện qua băng 510mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 320mm Khoảng cách chống tâm 1500mm Đường kính băng lõm 734mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D8 Lỗ trục chính 82mm Côn trục chính MT6 ...
Miêu tả L660 Đường kính vật tiện qua băng máy 660 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 890 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500, 2000, 2500, 3300, 4300 mm Tốc độ trục chính 15~1500 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...
Miêu tảL760Đường kính vật tiện qua băng máy760 mmĐường kính vật tiện qua băng lõm990 mmKhoảng cách chống tâm1000, 1500, 2000, 2500, 3300, 4300 mmTốc độ trục chính10~1000 vòng/phútLỗ trục chính115 mmCông suất7.5 Kw ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU800RDCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm400 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng890 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao490 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Đặc trưng kỹ thuậtĐơn vịCU1000RDĐường kính vật tiện qua băng máymm1090Đường kính vật tiện qua bàn xe daomm690Đường kính vật tiện qua băng lõmmm1250Khoảng cách chống tâmmm1500-10000Tốc độ trục chínhvòng/phút3.7-1000Lỗ trục chínhmm155Trọng lượng ...
Đặc trưng kỹ thuậtĐơn vịCU1250RDĐường kính vật tiện qua băng máymm1320Đường kính vật tiện qua bàn xe daomm940Đường kính vật tiện qua băng lõmmm1500Khoảng cách chống tâmmm1500-10000Tốc độ trục chínhvòng/phút3.7-1000Lỗ trục chínhmm155Trọng lượng ...
Model LC340A Đường kính gia công trên băng máy, mm 340 Đường kính gia công trên bàn dao,mm 210 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 470 Chiều rộng băng máy, mm 186 Chiều dài chống tâm, mm 1000 Đường kính lỗ trục chính, mm 38 Côn trục chính MT3 Mũi ...
Model LC360A Đường kính gia công trên băng máy, mm 360 Đường kính gia công trên bàn dao,mm 230 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 510 Chiều rộng băng máy, mm 220 Chiều dài chống tâm, mm 1000 Đường kính lỗ trục chính, mm 38 Côn trục chính MT3 Mũi ...
Model C6236C/ C6240C Đường kính gia công trên băng máy, mm 360 / 400 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 190 /230 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 520 /560 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 360 Chiều dài chống tâm, mm 750 ...
Model C6150C/ C6250C Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 330 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 660 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 360 Chiều dài chống tâm, mm 750/1000/ 1500 Đường ...
Model CD6245B/ CD6245C Đường kính gia công trên băng máy, mm 450 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 285 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 580 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 330 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500 /2000 Đường ...
Model CD6250B/CD6250CĐường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 325 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 630 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 330 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500 /2000 Đường ...
Model CS6150 CS6250 Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 300 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 710 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm 52 ...
Model CS6150B CS6250B Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 300 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 710 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm ...
Model CS6266 CS6266B Đường kính gia công trên băng máy, mm 660 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 420 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 870 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm 52 ...
Model C6280Y Đường kính gia công trên băng máy, mm 800 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 545 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 1000 Chiều dài phần lõm, mm 280 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Chiều rộng băng máy, mm 400 Đường kính ...
Thông số 750 mm Đường kính vật tiện qua băng máy 330 mm Cao tâm 175 mm Khoảng cách chống tâm 750 mm Lỗ trục chính 38 mm Trục chính D1-4 Côn đầu trục chính MT5 Số cấp tốc độ trục chính 16 Phạm vi tốc độ trục chính 45-1800 v/ph Ren hệ Inch 4-56 TPI Ren ...
Thông số 1000 mm Đường kính vật tiện qua băng máy 356 mm Cao tâm 175 mm Khoảng cách chống tâm 1000 mm Lỗ trục chính 38 mm Trục chính D1-4 Côn đầu trục chính MT5 Số cấp tốc độ trục chính 16 Phạm vi tốc độ trục chính 45-1800 v/ph Ren hệ Inch 4-56 TPI ...
Đặc trưng Đơn vị CM6125 Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 254 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 156 Khoảng cách chống tâm mm 550 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
Đặc trưng Đơn vị CM632A Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 280 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 182 Khoảng cách chống tâm mm 660 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 340mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 8 cấp 80-2000vòng/phút Công suất động cơ 2.25Kw Trọng lượng máy 1450/1650kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1550 Đường kính vật tiện qua băng máy 387mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 238mm Khoảng cách chống tâm 1250mm Tốc độ trục chính 16 cấp 25-2000vòng/phút Công suất động cơ 5.5Kw Trọng lượng máy 1450kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1224 Đường kính vật tiện qua băng máy 306mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 186mm Khoảng cách chống tâm 610/915mm Tốc độ trục chính 40-2000vòng/phút Công suất động cơ AC 1.47Kw inverter Trọng lượng máy 500kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 330mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 195mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 650kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1440 Đường kính vật tiện qua băng máy 356mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 220mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 700kg ...
Miêu tả CZ6140A CZ6150B Đường kính vật tiện qua băng máy 415 mm 500 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240 mm 300 mm Khoảng cách chống tâm 750,1000,1500 Tốc độ trục chính 12 cấp 33~1600 vòng/phút 24 cấp 9-1600 vòng/phút Lỗ trục chính 52mm 82mm ...
Đặc trưng kỹ thuật AJ-200VS Cao tâm 200mm Đường kính tiện qua băng 400mm Khoảng cách chống tâm 1650mm Phạm vi tốc độ trục chính 0 - 2300 rpm Công suất động cơ chính 5.5 kW Trọng lượng tịnh 1325 kg ...
Máy tiện Vô cấp Winho V430 là dòng máy tiện vạn năng chất lượng cao với các tính năng nổi bật như:Đường kính gia công: 430mmChiều rộng bàn máy: 300mmĐường kính trục chính khác nhau: Ø58mm / Ø80mm (Opt.)Khoảng chống tâm: 1000mm, 1500mm, 2000mmTiết ...
Máy tiện Vô cấp Winho V480 là dòng máy tiện vạn năng chất lượng cao với các tính năng nổi bật như:Đường kính gia công: 480mmChiều rộng bàn máy: 300mmĐường kính trục chính khác nhau: Ø58mm / Ø80mm (Opt.)Khoảng chống tâm: 1000mm, 1500mm, 2000mmTiết ...
Miêu tả V530Đường kính vật tiện qua băng máy520 mmĐường kính vật tiện qua băng lõm740 mmKhoảng cách chống tâm560, 760, 1000, 1500. 2000 mmTốc độ trục chính20~2000 vòng/phútLỗ trục chính58 mmCông suất7.5 Kw ...
Đặc trưng kỹ thuậtSN32Đường kính vật tiện qua băng máy330mmĐường kính vật tiện qua bàn xe dao168mmĐường kính vật tiện qua băng lõm520mmKhoảng cách chống tâm750,1000mmTốc độ trục chính14-2500vòng/phútLỗ trục chính52mmTrọng lượng máy1540kg ...
Đặc trưng kỹ thuậtSN50Đường kính vật tiện qua băng máy500mmĐường kính vật tiện qua bàn xe dao270mmĐường kính vật tiện qua băng lõm700mmKhoảng cách chống tâm1000,1500,2000mmTốc độ trục chính22-2000vòng/phútLỗ trục chính52mmTrọng lượng máy1735kg ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm 1000, 1500, 2000 1500,2000 Độ rộng của băng máy ...
Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm 1000 mm 1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6266 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 660 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 440 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 900 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 400 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính Vòng ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6280 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 800 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 560 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 1040 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 510 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính ...
Miêu tả MA2540 Đường kính vật tiện qua băng máy 630 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 770 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500. 2000, 3000 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 25~1545 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...
Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU630RDCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm315 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng630 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao430 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU730RDCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm365 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng730 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao500 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
- Đường kính tiện qua băng: 180 mm - Khoảng cách tâm: 300 mm - Độ côn trục chính: MT3- Độ côn ụ động: MT2 - Ren hệ mét (bước ren): 0.4-2.0(10) mm- Ren hệ Anh (bước ren): 12-52 (8) TPI - Tốc độ trục chính dải cao: 100-2500 rpm ± 10 % - Công suất: 250 ...
1/Đặc tính kỹ thuật:Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.Hệ thống trục chính có độ cứng và độ chính xác caoCấu trúc vận hành dao có sẵn trên bàn xe daoCó hệ thống bàn đạp hoặc phanh điện từ2/Thông số kỹ thuật:ModelC6132 ...
1/Đặc tính kỹ thuật:Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.Hệ thống trục chính có độ cứng và độ chính xác caoCấu trúc vận hành dao có sẵn trên bàn xe daoCó hệ thống bàn đạp hoặc phanh điện từ2/Thông số kỹ thuật:Model ...
1/Đặc tính kỹ thuật:Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.Hệ thống trục chính có độ cứng và độ chính xác caoCấu trúc vận hành dao có sẵn trên bàn xe daoBộ ly hợp trên bệ đỡ trục quay máy tiện giúp hoạt động trơn tru và dễ ...
1/Đặc tính kỹ thuật:Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.12 cấp tốc độ cho ụ cố địnhĐộng cơ 3 pha 3HPChân phanh đảm bảo phanh nhanh chóngNút dừng khẩn cấpDễ dàng thay đổi daoTrục chính được trang bị bằng những bạc đạn có ...
1/Đặc tính kỹ thuật:Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.16 cấp tốc độ cho ụ cố địnhĐộng cơ 3 pha 3HPChân phanh đảm bảo phanh nhanh chóngNút dừng khẩn cấpDễ dàng thay đổi daoTrục chính được trang bị bằng những bạc đạn có ...
1/Đặc tính kỹ thuật:Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.Trục chính được trang bị bằng những bạc đạn có độ chính xác cao.Hộp tốc độ ụ trước được làm bằng thép chất lượng cao đã được tôi cứng.Tốc độ trục chính:70 - 2000RPM ...
ModelHG-660 / 760 / 800 / 840Фmax trên băng máy, mm660 / 760 / 800 / 840Фmax trên bàn dao, mm410 / 510 / 550 / 590Khoảng cách tâm, mm1200 / 2200 /3200 / 4200 ...
LoạiMáy tiện quayMô hìnhFS-400Động cơ chính0,75 (kw)Kích thước840 * 390 * 470 (mm)Độ chính xác gia côngĐộ chính xác thông thườngThời gian xử lý tối đa400 (mm)Đường kính xử lý tối đa200 (mm)Đường kính quay tối đa210 (mm)Loạt tốc độ trục chínhVô ...
THÔNG TIN SẢN PHÂM 1/Đặc tính kỹ thuật:Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.16 cấp tốc độ cho ụ cố địnhĐộng cơ 3 pha 3HPChân phanh đảm bảo phanh nhanh chóngNút dừng khẩn cấpDễ dàng thay đổi daoTrục chính được trang bị ...
*Khoảng cách chống tấm 800mmĐường kính qua băng Ø430mmĐường kính tiện qua bàn xe dao Ø240mmKhoảng cách chống tâm 800mmĐường kính lỗ trục chính Ø60mmTiêu chuẩn lỗ trục chính ASA A1-6Tốc độ trục chính 60-1,500 vòng/phútSố cấp tốc độ trục chính 8 ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT50105015Đường kính qua băngØ500mmĐường kính qua bàn xe daoØ270mmKhoảng cách chống tấm1,000mm1,500mmTốc độ trục chính25-1,600 vòng/phút(12 cấp)Đường kính lỗ trục ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTMÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTERL-1330ERL-1340ERL-1330VERL-1340VChiều cao tâm171 mm (6.73")171 mm (6.73")171 mm (6.73")171 mm (6.73")Đường kính qua băngØ342 mm (13.46")Ø342 mm (13.46")Ø342 mm (13.46")Ø342 ...
*Máy tiện vạn năng 360x1000TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống. Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")Đường kính qua băng Ø360mm (14.17")Đường kính qua hầu Ø533mm (20.98")Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø212mm (8.35")Đường kính lỗ trục chính ...
*Máy tiện vạn năng 380x1250TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống. Khoảng cách chống tâm 1250mm (50")Đường kính qua băng Ø380mm (14.96")Đường kính qua hầu Ø610mm (24")Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø238mm (9.37")Khoảng cách chống tâm 1250mm ...
Khoảng cách chống tấm 1000mm (40")Đường kính qua băng 400mm (16")Đường kính qua bàn xe dao 242mm (9-1/2")Đường kính qua hầu 552mm (21-3/4")Số cấp tốc độ trục chính 12 cấpTốc độ trục chính 50-2000 vòng/phútĐường kính lỗ trục chính 55mm (2-3/16")Hành ...
*Máy tiện vạn năng 410x1000TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống. Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")Đường kính qua hầu Ø583mm (22.95")Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")Đường kính lỗ trục chính ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 410x1000DL 410x1500DLChiều cao tâm205 mm (8.07")205 mm (8.07")Đường kính qua băngØ410 mm (16.14")Ø410 mm (16.14")Đường kính qua hầuØ583 mm (22.95")Ø583 mm (22.95")Đường kính tiện ...
*Khoảng cách chống tấm 600mm (24") Đường kính qua băng 330mm (13") Đường kính qua bàn xe dao 195mm (7-5/8") Đường kính qua hầu 490mm (19-1/4") Độ rộng băng máy 190mm (7-9/16") Tốc độ trục chính 82-2000R.P.M.Đường kính lỗ trục ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 435x1000TW 435x1500TW 435x1000INV 435x1500INVChiều cao tâm216 mm (8.5")216 mm (8.5")216 mm (8.5")216 mm (8.5")Đường kính qua băngØ435 mm (17")Ø435 mm (17")Ø435 mm (17")Ø435 mm (17" ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 435x1000ML 435x1500ML 435x1000AINV 435x1500AINVChiều cao tâm216 mm (8.5")216 mm (8.5")216 mm (8.5")216 mm (8.5")Đường kính qua băngØ435 mm (17")Ø435 mm (17")Ø435 mm (17")Ø435 mm (17")Đường kính qua ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 462x850TW 462x1350TWChiều cao tâm231 mm (9.09")231 mm (9.09")Đường kính qua băngØ462 mm (18.19")Ø462 mm (18.19")Đường kính qua hầuØ650 mm (25.6")Ø650 mm (25.6")Đường kính tiện qua bàn xe daoØ307 mm (12.1" ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN ĐÀI LOANMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 462x1000AH 462x1500AH 462x2000AH 462x1000AHV 462x1500AHV 462x2000AHVChiều cao tâm231 mm (9.09")Đường kính qua băngØ462 mm (18.19")Đường kính qua hầuØ710 mm (27.95")Đường kính tiện ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 460x1000MA 460x1500MA 460x2000MA 460x1000MAV 460x1500MAV 460x2000MAV Điều khiển qua tay gạt hộp sốĐiều khiển vô cấp, biến tầnChiều cao tâm230 mmĐường kính tiện qua băng460 mmĐường kính qua hầu640 mm (opt. ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 508x1000ML 508x1500ML 508x1000MLV 508x1500MLVChiều cao tâm254 mm (10")Đường kính qua băngØ508 mm (20")Đường kính qua hầuØ698 mm (27.48")Đường kính tiện quabàn xe daoØ353 mm ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 542x850TW 542x1350TWChiều cao tâm271 mm (10.67")271 mm (10.67")Đường kính qua băngØ542 mm (21.34")Ø542 mm (21.34")Đường kính qua hầuØ730 mm (28.74")Ø730 mm (28.74")Đường kính tiện ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT MA2540(BT) MA2560 (BT) MA2580 (BT) MA25120 (BT)Chiều cao tâm315 mmĐường kính tiện qua băng630 mmĐường kính tiện qua hầu770 mm (tùy chọn)Đường kính tiện qua bàn trượt ngang450 mmKhoảng cách chống tâm1000 ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT MA3060(BT) MA3080(BT) MA30120(BT) MA30160(BT) MA30200(BT) MA30240(BT)Chiều cao tâm385 mmĐường kính tiện qua băng770 mmĐường kính tiện qua hầu980 mm (tùy chọn)Đường kính tiện qua bàn trượt ngang500 ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 540x1000M 540x1500M 540x2000M 540x3000M 540x1000MV 540x1500MV 540x2000MV 540x3000MV ĐIỀU KHIỂN QUA TAY GẠT HỘP SỐĐIỀU KHIỂN VÔ CẤP, BIẾN TẦNChiều cao tâm270 mmĐường kính tiện qua băng540 mmĐường kính qua ...
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)Đầu cặp mũi khoanĐồ gá tiện cônMáy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)Mũi chống xoayLuy nét tĩnhLuy nét độngDao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT 542x1000A 542x1500A 542x2000A 542x3000A 542x1000AV 542x1500AV 542x2000AV 542x3000AVChiều cao tâm271 mm (10.67")Đường kính qua băngØ542 mm (21.34")Đường kính qua hầuØ790 mm (31.10")Đường kính tiệnqua bàn ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT MA3360(BT) MA3380(BT) MA33120(BT) MA33160(BT) MA33200(BT) MA33240(BT)Chiều cao tâm385 mmĐường kính tiện qua băng770 mmĐường kính tiện qua hầu1020 mm (tùy chọn)Đường kính tiện qua bàn trượt ngang570 ...
Máy tiện mini tích hợp phay khoan đa năng. Máy tiện mini PD250/E tích hợp chung máy phay khoan PF230. Sự kết hợp hoàn hảo khi hai máy sữ dụng hai nguồn điện riêng biệt hoạt động độc lập nhau. ...
hước quang DA3.1 Proxxon, dùng cho Máy phay Mini Proxxon Đức Thước quang dùng cho máy tiện. Thước quang dùng cho máy phay. ...
Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu.Nguồn điện 230V. 400W. 50/60Hz.Tốc độ trục chính vô cấp từ 200 - 4,000 vòng/phút.Hầu máy 125mm.Hành trình ống lót trục chính 30mm.Kích thước khối trục giữ trục chính 120 x 100 x 430mm.Kích thước bàn máy làm việc ...
XUẤT XỨĐỨCĐường kính tiện lớn nhất140 mmKhoảng cách chống tâm250 mmTốc độ trục chính100 - 3000 rpmCông suất270 WMâm cặp75 mmDường kính xuyên lỗ trục chính20,5 mmKiểu dao10 X 10 mmĐường kính lỗ ụ động20 mmKhả năng tiện ren hệ mét0.5 - 0.625 - 0.7 - 0 ...
Thông số:+ Máy phụ hợp cho gia công chi tiết nhỏ chính xác cao+ Vật liệu có thể gia công: Thép, Nhôm, Đồng, Nhựa.+ Máy có khả năng tiện trụ, tiện mặt, tiện côn.+ Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Âu, chất lượng cao.Nguồn điện sử dụng: 2220V, AC, 50HzChống ...
Máy tiện mini tích hợp phay khoan đa năng. Máy tiện mini PD400 tích hợp chung máy phay khoan PF230. Sự kết hợp hoàn hảo khi hai máy sữ dụng hai nguồn điện riêng biệt hoạt động độc lập nhau. ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT- Khoảng cách chống tâm: 350mm- Đường kính tiện lớn nhất: 180mm- Lỗ xuyên trục chính: 20mm- Đường kính mâm cặp tiêu chuẩn: 100mm- Kích thước cán dao tiêu chuẩn: 8x8mm- Côn trục chính: MT#3- Tốc độ trục chính - dãy thấp: 100-1200RPM ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT- Khoảng cách chông tâm: 250mm- Đường kính tiện lớn nhất: 140mm- Lỗ xuyên trục chính: 9mm- Đường kính mâm cặp tiêu chuẩn: 80mm- Kích thước cán dao tiêu chuẩn: 8x8mm- Côn trục chính: MT#2- Tốc độ trục chính: 100-2000rpm±10%, Vô cấp- ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT- Khoảng cách chống tâm: 400mm- Đường kính tiện lớn nhất: 180mm- Lỗ xuyên trục chính: 20mm- Đường kính mâm cặp tiêu chuẩn: 80mm- Kích thước cán dao tiêu chuẩn: 8x8mm- Côn trục chính: MT#3- Tốc độ trục chính : 0-2500RPM±10%, Vô cấp- ...
Máy tiện mini Nhật Bản Ø210x350mm ...
Máy tiện mini Nhật Bản Ø210x520mm ...
Máy tiện mini Nhật Bản Ø250x580mm ...
Máy tiện mini Nhật Bản Ø280x580mm ...
Máy tiện mini Nhật Bản Ø300x660mm, Ø300x900mm ...
MÁY TIỆN MINI ĐIỀU KHIỂN NC Ø150x360mm Đường kính tiện qua bàn dao Ø150mm Tốc độ trục chính 4000 vòng/phút Côn nòng ụ động MT#2 Kích thước máy 900x830x800mm Khối lượng máy 100kg ...
MÁY TIỆN MINI XUẤT XỨ HÀN QUỐC Ø96x360mm HIỂN THỊ SỐChiều cao tâm 75mmKhoảng cách chống tâm 360mmĐường kính tiện qua bàn dao Ø96mmĐường kính tiện qua băng Ø150mmLỗ trục chính Ø16mmTốc độ trục chính 230ㆍ450ㆍ740ㆍ850ㆍ1630ㆍ2520 vòng/phút (50Hz)Côn trục ...
MÁY TIỆN MINI XUẤT XỨ HÀN QUỐC Ø96x360mmChiều cao tâm 75mmKhoảng cách chống tâm 360mmĐường kính tiện qua bàn dao Ø96mmĐường kính tiện qua băng Ø150mmLỗ trục chính Ø16mmTốc độ trục chính 230ㆍ450ㆍ740ㆍ850ㆍ1630ㆍ2520 vòng/phút (50Hz)Côn trục chính MT ...
MÁY TIỆN MINI ĐÀI LOAN MZ1336Đường kính tiện qua băng 330mm (13") Đường kính tiện qua bàn xe dao 165mmĐường kính tiện qua hầu 480mm (19")Khoảng cách chống tâm 915mm (36")Chiều rộng băng máy 190mmLỗ trục chính 40mmCôn mũi trục chính MT 5Côn nòng ụ ...
BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾTTHÔNG SỐ KỸ THUẬTMZ1216MZ1224MZ1236Đường kính tiện qua băng305mm (12")Đường kính tiện qua bàn xe dao153mm (6")Đường kính tiện qua hầu 445mmKhoảng cách chống tâm406mm (16")610mm (24")915mm (36")Chiều rộng băng ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN HẠNG NẶNG, XỨ XỨ HÀN QUỐCMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT850x3000HQ850x4000HQ850x5000HQKHẢ NĂNG GIA CÔNGĐường kính qua băngmmØ850Đường kính tiện -bàn xe daommØ560Đường kính tiên qua hầummØ1200Chống tâmmm3,0004,0005,000TRỤC ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN HÀN QUỐCMÃ SỐ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTĐVT 600X2500HQ 600X3000HQ 600X4000HQKHẢ NĂNGGIA CÔNGĐường kính qua băngmmØ600Đường kính tiện qua bàn xe daommØ360Đường kính tiện qua hầummØ790Khoảng cách chống ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN HÀN QUỐCMÃ SỐ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTUnit 600x1000HQ 600x1500HQ 600x2000HQKHẢ NĂNG GIA CÔNGĐường kính qua băngmmØ600Ø600Ø600Đường kính tiện qua bàn xe daommØ360Ø360Ø360Đường kính tiện qua hầummØ790Ø790Ø790Khoảng cách ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG HÀN QUỐCMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTUnit 500x1000HQ 500x1500HQ 500x2000HQKHẢ NĂNGGIA CÔNGĐường kính qua băngmmØ500Đường kính tiện qua bàn xe daommØ270Đường kính tiện qua hầummØ690Khoảng cách chống ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG HÀN QUỐCMÃ ĐẶT HÀNGThông số kỹ thuậtUnit430x800HQ 430x1100HQĐường kính qua băngmmØ430Đường kính tiện qua bàn xe daommØ240Khoảng cách chống tâmmm8001100Mũi trục ASA A1-6Đường kính lỗ trục chínhmmØ60Côn lỗ trục ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG HÀN QUỐCMÃ ĐẶT HÀNGThông số kỹ thuậtUnit430x800HQ430x1100HQĐường kính qua băngmmØ430Đường kính tiện qua bàn xe daommØ240Khoảng cách chống tâmmm8001100Mũi trục ASA A1-6Đường kính lỗ trục chínhmmØ60Côn lỗ trục ...
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU325RDChiều cao tâm 165mm Đường kính tiện qua băng 325mmĐường kính tiện qua bàn dao 190mmĐường kính tiện qua khe– chỉ với máy khoảng chống tâm 1000mm 440mmChiều rộng băng máy 200mm Khoảng cách tâm 500; 750; 1000mmLỗ ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C400TMChiều cao tâm 200mmĐường kính tiện qua băng 400mmĐường kính tiện qua bàn dao 235mmĐường kính tiện qua khe 550mmChiều rộng băng máy 320mmKhoảng cách tâm 500; 750; 1000mmMũi trục chính DIN 55027 6NoLỗ trục chính ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU400Chiều cao tâm 210 mm Đường kính tiện qua băng 440 mm Đường kính tiện qua bàn dao 230 mmĐường kính tiện qua khe 620 mm Chiều rộng băng máy 360 mmKhoảng cách tâm 1000; 1500; 2000 mmLỗ trục chính 62 mmSố cấp tốc độ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU500CAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm245 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng500 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao300 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU400MRDCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm220 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng440 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mmSwing in gapĐường kính ...
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU500MRDChiều cao tâm 250mm Đường kính tiện qua băng 500mmĐường kính tiện qua bàn dao 300mmĐường kính tiện qua khe 700mmChiều rộng băng máy 400mmKhoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mmLỗ trục chính 72mmSố ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU800CAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm400 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng890 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao490 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU1000Chiều cao tâm 500mm Đường kính tiện qua băng 1090mmĐường kính tiện qua bàn dao 690mmĐường kính tiện qua khe 1250mmChiều rộng băng máy 700mmKhoảng cách tâm 1500;3000;4000;5000;6000 mmLỗ trục chính 155mmSố cấp ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU1250Chiều cao tâm 625mm Đường kính tiện qua băng 1320mmĐường kính tiện qua bàn dao 940mmĐường kính tiện qua khe 1500mmChiều rộng băng máy 700mmKhoảng cách tâm 1500; 3000; 4000; 5000; 6000mmLỗ trục chính 155 mmSố ...
Chiều cao tâm 330mmĐường kính tiện qua băng 660mmĐường kính tiện qua bàn dao 420mmĐường kính tiện qua khe 850mmChiều rộng băng máy 560mmKhoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mmLỗ trục chính 103mmSố cấp tốc độ trục chính 15Tốc độ trục chính 9 ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10TMChiều cao tâm 380mmĐường kính tiện qua băng 760mmĐường kính tiện qua bàn dao 520mmĐường kính tiện qua khe 920mmChiều rộng băng máy 560mmKhoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mmLỗ trục chính 132mmSố cấp ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10THChiều cao tâm 430mmĐường kính tiện qua băng 860mmĐường kính tiện qua bàn dao 620mmĐường kính tiện qua khe 1050mmChiều rộng băng máy 560mmKhoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mmLỗ trục chính 132mmSố cấp ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C11MTChiều cao tâm 300mmĐường kính tiện qua băng 600mmĐường kính tiện qua bàn dao 400mm Đường kính tiện qua khe 800mmChiều rộng băng máy 400mmKhoảng cách tâm 1000;1500;2000;3000;4000;5000mmLỗ trục chính 80mmSố cấp ...
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU C11MTSChiều cao tâm 300mmĐường kính tiện qua băng 600mmĐường kính tiện qua bàn dao 400mmĐường kính tiện qua khe 800mmChiều rộng băng máy 400mmKhoảng cách tâm 1000;1500;2000;3000;4000;5000mmLỗ trục chính 80mmSố cấp tốc ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU400MChiều cao tâm 220mm Đường kính tiện qua băng 440mmĐường kính tiện qua bàn dao 240mmĐường kính tiện qua khe 640mmChiều rộng băng máy 400mmKhoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mmLỗ trục chính 72mmSố ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU500MChiều cao tâm 250mmĐường kính tiện qua băng 500mmĐường kính tiện qua bàn dao 300mmĐường kính tiện qua khe 700mmChiều rộng băng máy 400mmKhoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mmLỗ trục chính 72 mmSố ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU580MCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm290 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng580 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao380 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU500MTChiều cao tâm 250mmĐường kính tiện qua băng 500mmĐường kính tiện qua bàn dao 300mmĐường kính tiện qua khe 700mmChiều rộng băng máy 400mmKhoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mmLỗ trục chính 103mmSố ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU630CAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm315 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng630 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao430 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU730CAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm365 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng730 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao500 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C400TSChiều cao tâm 200mmĐường kính tiện qua băng 400mm Đường kính tiện qua bàn dao 235mmĐường kính tiện qua khe 550mmChiều rộng băng máy 320mmKhoảng cách tâm 500; 750; 1000mmMũi trục chính DIN 55027 6NoLỗ trục chính ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10T.10Chiều cao tâm 400mmĐường kính tiện qua băng 800mmĐường kính tiện qua bàn dao 560mmĐường kính tiện qua khe 990mmChiều rộng băng máy 560mmKhoảng cách tâm 1500;2000;3000;4000;5000; 6000mmLỗ trục chính 260mmSố cấp ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10T.12Chiều cao tâm 400mmĐường kính tiện qua băng 800mmĐường kính tiện qua bàn dao 560mmĐường kính tiện qua khe 990mmChiều rộng băng máy 560mmKhoảng cách tâm 1500;2000;3000;4000;5000;6000mmLỗ trục chính 315mmSố cấp ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10T.14Chiều cao tâm 510mmĐường kính tiện qua băng 1020mmĐường kính tiện qua bàn dao 780mm Đường kính tiện qua khe 1210mmChiều rộng băng máy 560mmKhoảng cách tâm 1500;2000;3000;4000;5000;6000 mmLỗ trục chính 358mmSố ...
MODELAHL-21120VChiều cao tâm271mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng533mmĐường kính tiện qua hầu790Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao356mmKhoảng cách chống tâm3000mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELAHL-2180VChiều cao tâm271mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng533mmĐường kính tiện qua hầu790Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao356mmKhoảng cách chống tâm2000mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELAHL-2160VChiều cao tâm271mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng533mmĐường kính tiện qua hầu790Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao356mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELAHL-2140VChiều cao tâm271mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng533mmĐường kính tiện qua hầu790Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao356mmKhoảng cách chống tâm1000mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELAHL-1880VChiều cao tâm230mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng460mmĐường kính tiện qua hầu710Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao280mmKhoảng cách chống tâm2000mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
AHL-1860VChiều cao tâm230mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng460mmĐường kính tiện qua hầu710Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao280mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn trục ...
MODELAHL-21120Chiều cao tâm271mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng533mmĐường kính tiện qua hầu790Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao356mmKhoảng cách chống tâm3000mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELAHL-1880Chiều cao tâm230mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng460mmĐường kính tiện qua hầu710Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao280mmKhoảng cách chống tâm2000mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELAHL-1860Chiều cao tâm230mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng460mmĐường kính tiện qua hầu710Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao280mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELAHL-1840Chiều cao tâm230mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng460mmĐường kính tiện qua hầu710Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao280mmKhoảng cách chống tâm1000mmChiều rộng băng máy345mmChiều rộng hầu250mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELML-2040Chiều cao tâm254mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng508mmĐường kính tiện qua hầu698Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao353mmKhoảng cách chống tâm1000mmChiều rộng băng máy305mmChiều rộng hầu195mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELML-2060Chiều cao tâm254mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng508mmĐường kính tiện qua hầu698Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao353mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy305mmChiều rộng hầu195mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELML-1760Chiều cao tâm216mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng432mmĐường kính tiện qua hầu622Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao277mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy305mmChiều rộng hầu195mmĐường kính lỗ trục chínhØ80mmKiểu côn ...
MODELCL-1760Chiều cao tâm216mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng432mmĐường kính tiện qua hầu622Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao277mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy305mmChiều rộng hầu120mmĐường kính lỗ trục chínhØ52.5mmKiểu côn ...
MODELCL-1740Chiều cao tâm216mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng432mmĐường kính tiện qua hầu622Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao277mmKhoảng cách chống tâm1000mmChiều rộng băng máy305mmChiều rộng hầu120mmĐường kính lỗ trục chínhØ52.5mmKiểu côn ...
MODELRML-1660VChiều cao tâm205mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng410mmĐường kính tiện qua hầu583Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao264mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy260mmChiều rộng hầu225mmĐường kính lỗ trục chínhØ52.5mmKiểu ...
MODELTML-1640Chiều cao tâm205mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng410mmĐường kính tiện qua hầu583Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao264mmKhoảng cách chống tâm1000mmChiều rộng băng máy260mmChiều rộng hầu135mmĐường kính lỗ trục chínhØ52.5mmKiểu côn ...
MODELRML-1640VChiều cao tâm205mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng410mmĐường kính tiện qua hầu583Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao264mmKhoảng cách chống tâm1000mmChiều rộng băng máy260mmChiều rộng hầu135mmĐường kính lỗ trục chínhØ52.5mmKiểu ...
MODELRML-1460VChiều cao tâm180mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng360mmĐường kính tiện qua hầu533Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao214mmKhoảng cách chống tâm1500mmChiều rộng băng máy260mmChiều rộng hầu225mmĐường kính lỗ trục chínhØ52.5mmKiểu ...
Thông số kỹ thuậtunitNARA 500 SERIES50105015Khả năng tiệnQua băngmmØ 500Qua bàn trượtmmØ 270Qua phần lõmmm(Ø 690)Khoảng cách tâmmm10001500Trục chínhSố cấp tốc độstep12Dải tốc độr.p.m25-1600 (30-1920)Băng máyChiều rộngmm427Chiều dàimm21402640Động ...
Thông số kỹ thuậtunitNARA 600 SERIES601060156020Khả năng tiệnQua băngmmØ 600Qua bàn trượtmmØ 360Qua phần lõmmm(Ø 790)Khoảng cách tâmmm100015002000Trục chínhSố cấp tốc độstep12Dải tốc độr.p.m30-1400Băng máyChiều rộngmm427Chiều dàimm214026403140Động ...
Thông số kỹ thuậtunitNARA 430 SERIES43084311Khả năng tiệnQua băngmmØ 430Qua bàn trượtmmØ 240Qua phần lõmmm*Khoảng cách tâmmm8001100Trục chínhSố cấp tốc độstep8Dải tốc độr.p.m60-1500Băng máyChiều rộngmm300Chiều dàimm17002000Động cơChínhKw3.7Làm ...
Thông số kỹ thuậtunitNARA 900 SERIES90209030904090509060Khả năng tiệnQua băngmmØ 900 (Ø1000)Qua bàn trượtmmØ 680 (Ø730)Qua phần lõmmmØ 1,300 (Ø1350)Khoảng cách tâmmm2,0003,0004,0005,0006,000Trục chínhSố cấp tốc độSTEPS12Tốc độ trục chínhrpm15~750 ...
Model / chiều rộng băng 24" (610)HL-960,1120, HL-1120, HL-1220-1620Model40005000Khả năngTiện qua băng960 (37 .8") 1120 (44") 1220 (48") ~ 1620 (63.8")Tiện qua bàn dao650 (25 .6") 810 (32") 910 (35.83") ~ 1310 (51.6")Tiện qua phần lõm1390 (54.72") ...
ModelLV-460 / 560500750Khả năngTiện qua băng460 (18.11") / 560 (22.05")Tiện qua bàn dao280 (11.02") / 380 (14.96")Khoảng cách tâm500 (19.69")750 (29.53")Băng máyTiện qua phần lõm680 (26.77") / 780 (30.71")Chiều rộng băng317 (12.5")Chiều rộng phần ...
Chiều dài xọc1250mmTốc độ cắt4-30m/minTốc độ hồi7-35mm/minTrọng lượng phôi4500kgĐộng cơ chính37kwLực cắt max24500NĐường kính bàn1400 mmHành trình ngang/dọc bàn1400mm 1120mmKhoảng cách giữa đài dao và trụ máy1600mmDải ăn dao dọcngangtròn(ф700)0.2-3mm ...
Máy tiện tốc độ cao S480 SeriesS480 SeriesSpecifications / ModelS480x560S480x760S480x1000S480x1500S480x2200Swing Over Bed470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide280 mm (11")Center Height235 mm (9-1/4")Distance Between Centers560 mm (22")760 mm (30" ...
Máy tiện tốc độ cao S530 SeriesS530 SeriesSpecifications / ModelS530x560S530x760S530x1000S530x1500S530x2200Swing Over Bed520 mm (20-1/2")Swing Over Cross Slide330 mm (13")Center Height260 mm (10-1/4")Distance Between Centers560 mm (22")760 mm (30" ...
Thông số kỹ thuật máyR10M SeriesR16M SeriesR25W SeriesR50W SeriesĐường kính qua băng máy950/1320mm1100/3000mm1600/2000mm950/1320mmKhoảng cách chống tâm2000 – 6000mm2000 – 6000mm2000 – 8000mm2000 – 8000mmTải trọng phôi tiện lớn nhất khi chống tâm10 ...
Thông số kỹ thuật máyPROTEC-9E/10/11/13 SeriesKM/KMIII SeriesĐường kính tiện qua băng máy950 –1320mm1100 –3000mmĐường kính tiện qua bàn xe dao680 –1020mm800 –2600mmKhoảng cách chống tâm2000 – 8000mm2000 – 16,000mmTrọng lượng phôi tiện lớn nhất khi ...
Thông số kỹ thuậtHANTURN SeriesPROTEC-7/7B SeriesHPL-900 SeriesĐường kính tiện qua băng máy750 –1320mm750mm900mmĐường kính tiện qua bàn xe dao480 –1020mm510mm680mmKhoảng cách chống tâm1000 – 8000mm1000 – 4000mm2000 – 6000mmTải trọng phôi tiện lớn ...
SeriesHL-960 , HL-1120, HL-1220~1620Model150020003000Khả năng tiệnĐường kính qua băng máy 960mm 1120mm 1220mm ~ 1620mmĐường kính qua bàn xe dao650mm 810mm 910mm ~ 1310mmĐường kính qua băng lõm1390mm 1550mm 1640mm ~ 2050mmKhoảng cách chống ...
SeriesHL-960 , HL-1120, HL-1220~1620Model150020003000Khả năng tiệnĐường kính qua băng máy960mm 1120mm 1220mm ~ 1620mmĐường kính qua bàn xe dao650mm 810mm 910mm ~ 1310mmĐường kính qua băng lõm1390mm 1550mm 1640mm ~ 2050mmKhoảng cách chống ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG HG-660/760/800/840 - MÁY TIỆN DENVER CỠ TRUNGMáy tiện vạn năngMáy Tiện DenverHG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840170022003200Khả năng tiệnĐường kính tiện qua băng máy 660mm 760mm800 840mmĐường kính tiện qua bàn xe dao 400mm ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG HG-660/760/800/840 - MÁY TIỆN DENVER CỠ TRUNGMáy tiện vạn năngMáy Tiện DenverHG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840170022003200Khả năng tiệnĐường kính tiện qua băng máy660mm 760mm800 840mmĐường kính tiện qua bàn xe dao400mm ...
Máy tiện vạn năng DenverModel LG-460x1000Model LG-560x1000Khả năng của máy Đường kính qua băng460mm560mmĐường kính qua bàn xe dao280mm380mmĐườngkính qua băng lõm680mm780mmChiều rộng băng lõm210mm210mmKhoảng cách chống tâm (mm)500/750/1000/1500 ...
Thông số kỹ thuậtTK600TK670TK770TK840Đường kính qua băng máy600 mm670 mm770 mm840 mmĐường kính qua bàn xe dao390 mm460 mm560 mm630 mmĐường kính qua băng lõm820 mm890 mm990 mm1060 mmChiều cao chống tâm300 mm335 mm385 mm420 mmChiều rộng từ băng lõm đến ...
Thông số kỹ thuậtTK 960TK 1060TK 1200TK1600Đường kính qua băng máy960 mm1060 mm1200 mm1600 mmĐường kính qua bàn xe dao650 mm750 mm890 mm1230 mmĐường kính qua băng lõm1510 mm1610 mm1750 mm2100 mmChiều cao chống tâm480 mm530 mm600 mm800 mmChiều rộng ...
THÔNG TIN CHI TIẾTThông số kỹ thuậtTK450TK540TK630TK770Đường kính qua băng máy460 mm540 mm630 mm770 mmĐường kính qua bàn xe dao290 mm360 mm450 mm385 mmĐường kính qua băng lõm640 mm720 mm810 mm950 mmKhoảng cách chống tâm (mm)1000/1500/20001000/1500 ...
Thông số kỹ thuậtTK450TK540TK630TK770Đường kính qua băng máy460 mm540 mm630 mm770 mmĐường kính qua bàn xe dao290 mm360 mm450 mm385 mmĐường kính qua băng lõm640 mm720 mm810 mm950 mmKhoảng cách chống tâm (mm)1000/1500/20001000/1500/2000/30001000/1500 ...
Thông số kỹ thuậtTK330 x 600TK330 x 1000TK360 x 1000Đường kính qua băng330 mm330 mm360 mmĐường kính qua bàn xe dao195 mm195 mm225 mmĐường kính qua băng lõm490 mm520 mmKhoảng cách chống tâm600 mm1000 mm1000 mmChiều rộng băng máy190 mmSố cấp tốc độ ...
Máy tiện thủy lực tự độngJY-32HJY-42HNumber of tool55Number of tail-shaft22Max. diameter of processing (mm)32Ø42ØMax. length of processing for tool No.17575Max. diameter of drilling (mm)20Ø20ØMax. diameter of tapping (free cutting steel)M20M20Max. ...
Máy tiện tự độngJY-1525JY-2025Number of tool55Number of tail-shaft22Max. diameter of processing (mm)15Ø20ØMax. length of processing for tool No.13535Max. diameter of drilling (mm)10Ø10ØMax. diameter of tapping (free cutting steel)M10M10Max. diameter ...
Máy tiện thủy lực tự độngYA-15LYA-25LYA-32LSpindleBar chuckingmm1525.432Square chuckingmm101722Hexagonalmm122227Spindle speedrpm6,0003,600TailstockStrokemm125Moss taperM.TNo.2Drive motorSpindle motorHP3Hydraulic pumpKw1CoolantwaterHP0.2Machine ...
Máy tiện kẹp rút KamiokaĐơn vịBL-52Khả năng tiện kẹp rút lớn nhất của máy tiện kẹp rút Kamioka công nghệ NhậtTiện kẹp rút phôi tròn lớn nhấtmm52Tiện kẹp rút phôi vuông lớn nhấtmm36Tiện kẹp rút phôi lục giác lớn nhấtmm45Hành trình tiện kẹp rútHành ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy tiện kẹp rútĐơn vịBL-45Khả năng tiện rút của máy tiện kẹp rút Kamioka công nghệ NhậtTiện kẹp rút đường kính phôi tròn lớn nhấtmm45Tiện kẹp rút phôi vuông lớn nhấtmm32Tiện kẹp rút phôi lục giác lớn nhấtmm38Hành trình tiện kẹp ...
Máy tiện kẹp rút KamiokaUnitBL-32Khả năng tiện rút của máy tiện kẹp rút Kamioka công nghệ NhậtTiện kẹp rút phôi tròn lớn nhấtmm32Tiện kẹp rút phôi vuông lớn nhấtmm22Tiện kẹp rút phôi lục giác lớn nhấtmm27Hành trình tiện kẹp rútHành trình kẹp rút lớn ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy tiện kẹp rútĐơn vịBL-25Khả năng tiện kẹp rút lớn nhấtTiện kẹp rút phôi trònmm25Tiện kẹp rút phôi vuôngmm18Tiện kẹp rút phôi lục giácmm22Hành trình tiện kẹp rútHành trình kẹp rút lớn nhất (Forward & Backward)mm110Hành trình dịch ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy tiện kẹp rútYB-32YB-42SSpindleBar stock32mm42mmSquare2229mmHexagonal2736mmSpindle speed580, 980, 1590, 2460rpm420, 700, 1140, 1770rpmTool slideMain slide travel (front/rear)120mm120mmFront cross slide travel90mm90mmSetting angle ...
Máy tiện kẹp rútYB-25NYB-32SSpindleBar stock25.4mm25.4mmSquare17mm22mmHexagonal22mm27mmSpindle speed1017, 1750, 2800rpm1017, 1750, 2800rpmTool slideMain slide travel (front/rear)110mm110Front cross slide travel80mm80Setting angle for taper turning of ...
Máy tiện kẹp rútYB-15SpindleBar stock15mmSquare10mmHexagonal12mmSpindle speed1100, 1800, 3000rpmTool slideMain slide travel (front/rear)75mmFront cross slide travel60mmSetting angle for taper turning of front cross slide± 360°Rear cross slide ...
MÁY TIỆN ỐNG DẦU KHÍ 3A-70/3A-80/3A-90/3A-100, MÁY TIỆN REN ỐNG DẦU KHÍ, OIL COUNTRY LATHE, MÁY TIỆN MYDAYNhập mô tả ảnh ...
MÁY TIỆN ỐNG DẦU KHÍ 3A-70/3A-80/3A-90/3A-100, MÁY TIỆN REN ỐNG DẦU KHÍ, OIL COUNTRY LATHE, MÁY TIỆN MYDAY ...
Máy tiện ống dầu khí 3A-38, 3A-42, 3A-46, Máy tiện ren ống dầu khí, Oil Country Lathe, Máy giá công ren ống dầu khí, ống thép.Máy tiện ống dầu khí 3A-38, 3A-42, 3A-46, Máy tiện ren ống dầu khí, Oil Country Lathe, Máy giá công ren ống dầu khí, ống ...
Máy tiện ống dầu khí 3A-38, 3A-42, 3A-46, Máy tiện ren ống dầu khí, Oil Country Lathe ...
MODELS2122 S530x560S2130 S530x760S2140 S530x1000S2160 S530x1500S2190 S530x2200Chiều cao tâm260 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø520 mmĐường kính tiện trên hầuØ740 mmĐường kính tiện trên bàn xe giaoØ330 mmKhoảng cách chống tâm (mm ...
Máy tiện Winho S530 Series Đài Loan có khả năng tiện đường kính lớn nhất 530mm. Máy tiện S530 Series gồm 5 model tiêu biểu S2122, S2130, S2140, S2260, S2290 với chiều dài băng máy khách nhau 560mm, 760mm, 1000mm, 1500mm, 2200mm. Máy tiện Winho S530 ...
Máy Tiện Winho S480 SeriesSpecifications / ModelS1922S1930S1940S1960S1990Swing Over Bed470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide280 mm (11")Center Height235 mm (9-1/4")Distance Between Centers560 mm (22")760 mm (30")1000 mm (40")1500 mm (60")2200 mm (90 ...
Máy Tiện Winho S480 SeriesSpecifications / ModelS1922S1930S1940S1960S1990Swing Over Bed470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide280 mm (11")Center Height235 mm (9-1/4")Distance Between Centers560 mm (22")760 mm (30")1A000 mm (40")1500 mm (60")2200 mm ...
Máy Tiện Winho S430 SeriesSpecifications / ModelS1722S1730S1740S1760S1790Swing Over Bed430 mm (17")Swing Over Cross Slide240 mm (9-1/2")Center Height215 mm (8-1/2")Distance Between Centers560 mm (22")760 mm (30")1000 mm (40")1500 mm (60")2200 mm (90" ...
Mô hìnhCHY6280CHY62100SỨC CHỨATối đa khi chèo qua giường800mm1000mmChiều dài tối đa qua slide chéo545mm545mmChiều dài tối đa trên khoảng cách1000mm1200mmChiều dài hiệu quả của khoảng cách280mmKhoảng cách trung tâm1000 \ 2000 \ 3000 \ 4000mmChiều rộng ...
Mô hìnhCHY6266CHY6280CHY62100SỨC CHỨATối đa khi chèo qua giường660mm800mm1000mmChiều dài tối đa qua slide chéo435mm545mm545mmChiều dài tối đa trên khoảng cách860mm1000mm1200mmChiều dài hiệu quả của khoảng cách280mmKhoảng cách trung tâm1000 \ 2000 \ ...
Máy tiện tốc độ cao Mascut MA-1730Độ cao trung tâm: 215mmLắc qua bệ: 460mmLắc qua khe: 630mmLắc qua bàn trượt ngang: 250mmKhoảng cách giữa các điểm trung tâm: 750mmchiều rộng của bệ: 300mmTrục chínhLỗ trục: Ø 58mmMũi trục: A1-6Tốc độ trục thường ...
AThông số kỹ thuật chínhĐơn vịThông số1Tiện trên băng máymm4602Chiều cao tâmmm2303Tiện trên bàn trượt ngangmm2904Tiện vượt băng máymm640mm (lựa chọn)5Khoảng cách tâmmm10006Chiều rộng băng máymm3501Đường kính lỗ trục chínhmm56 mm2Mũi trục chínhD1-63Số ...
MỤCG-3225HAĐƠN VỊTốc độ trục chính750-2500vòng / phútĐộng cơ trục cam & tốc độ1HP & 1-18rmp vô cấpvòng / phútPhần còn lại của công cụ OD Nos.5chiếcID công cụ còn lại Nos.2chiếcMáy khoanFuji 1825 #chiếcTối đaxử lý dia.Ø32mmTối đaxử lý độ dài-Trượt ...
MỤCG-4225HAĐƠN VỊTốc độ trục chính435-2250vòng / phútĐộng cơ trục cam & tốc độ1HP & 1-10rpm vô cấpvòng / phútPhần còn lại của công cụ OD Nos.5chiếcID công cụ còn lại Nos.2chiếcTối đaxử lý dia.Ø42mmChiều dài xử lý tối đa-Đường trượt60mmTối đakhoan dia ...
MỤCG-1525AĐƠN VỊTốc độ trục chính2100-7000vòng / phútTốc độ trục cam1,3-25vòng / phútPhần còn lại của công cụ OD Nos.5chiếcID công cụ còn lại Nos.2chiếcMáy khoanMâm cặp máy khoan Fuji 15 #chiếcmâm cặp kẹp15 #chiếcCông cụ trống Nos.5chiếcKích thước ...
MẪUHL-1500, 2000, 2500KHẢ NĂNGĐường kính tiện qua băng150020002500Đường kính tiện qua bàn dao110016002100Chiều dài chống tâm100015002000BĂNGĐường kính tiện qua hầu190024002900Bề rộng băng2010Chiều dài băng115016502150Bed way3 waysĐẦU MÁYĐường kính lỗ ...
...
ModelCL-1500BProcessing Length100-1500mmProcessing Dia.Ø20-120mmMotor7.5HP*1 3HP*1Packing Size345*140*195cmN.W./G.W.1600/1800kgs ...
MODELCBL-1150HProcessing Length100-1200mmProcessing Dia.Ø12-150mm ◆ 105mm/maxMotor10HP*1 3HP*1Packing Size350*180*225cmN.W./G.W.2280/2800kgs ...
ModelCFL-14Processing Length60-350mmProcessing Dia.Ø25-150mmMotor2HP*1Packing Size200*120*140cmN.W./G.W.460/610kgs ...
ModelCF-50MProcessing Length900mmProcessing Dia.Ø3000mmMotor2HP*1Packing Size200*70*120cmN.W./G.W.300/450kgs ...
MÁY TIỆN GỖ – ĐƯA PHÔI TỰ ĐỘNG HIỆU: CHIUN FONG MODEL: CBL-1200 Chiều dài làm việc: 70~1200mm Đường kính làm việc: Þ20~150mm Motor: 20HP*1 Kích thước máy: 3500*2200*2250mm Trọng lượng: 2800/3300kg ...
MODELUT/CHL-400Auto hyd. turning latheMax. processing length50- 400 mmMax. processing dia.Ø 15-140 mmMotor5 HP*1 2 HP*1Packing size195*175*175 cmN.W/G.W1300/1450 kgs ...
MÁY TIỆN GỖ MODEL: JF-5S Chiều dài làm việc : 500-1000 mm Đường kính làm việc: Þ 35 mm Tốc độ đưa phôi: 0.7M/min Tốc độ trục: 900rpm Motor: 1HPx1-1/2HPx2 NW/GW: 650/800 kgs Đóng gói: 94”x34”x60” Kích thước máy: 88”x30”x53” ...
Product modelXYJX-P100SXYJX-P150SXYJX-P200SKích thước tổng quan (L x W x H)2500 x 1400 x 13003000 x 1400 x 13003500 x 1400 x 1300Motor chính4.05.57.5Trọng lượng (Net)160018002000Single shaft rotary diameter600600600Chiều dài máy20-150020-200020 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐÀI LOAN HIỆU SUN MASTER MODEL ML - 1740V / 1760V / 2040V / 2060VMODELML-1740 ML-1760ML-2040 ML-2060ML-1740V ML-1760VML-2040V ML-2060VChiều cao tâm216 mm254 mm216 mm254 mmĐường kính tiện trên băngØ432 mmØ508 mmØ432 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG HIỆU SUNMASTER XUẤT XỨ ĐÀI LOAN MODEL ERL - 1330 / 1340MODELERL-1330ERL-1340ERL-1330VERL-1340VChiều cao tâm171 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø340 mmĐường kính tiện trên hầuØ512 mm (Không có trên 1330)Đường kính ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG HIỆU SUNMASTER XUẤT XỨ ĐÀI LOAN MODEL ERL - 1330V / 1340VMODELERL-1330ERL-1340ERL-1330VERL-1340VChiều cao tâm171 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø340 mmĐường kính tiện trên hầuØ512 mm (Không có trên 1330)Đường kính ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐA NĂNG HIỆU SUNMASTER MODEL RML - 1440 / 1460MODELRML-1440 RML-1460RML-1640 RML-1660RML-1440V RML-1460VRML-1640V RML-1660VChiều cao tâm180 mm205 mm180 mm205 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø360 mmØ410 mmØ360 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐA NĂNG HIỆU SUNMASTER MODEL RML - 1640 / 1660MODELRML-1440 RML-1460RML-1640 RML-1660RML-1440V RML-1460VRML-1640V RML-1660VChiều cao tâm180 mm205 mm180 mm205 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø360 mmØ410 mmØ360 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐA NĂNG HIỆU SUNMASTER MODEL RML - 1440V / 1460VMODELRML-1440 RML-1460RML-1640 RML-1660RML-1440V RML-1460VRML-1640V RML-1660VChiều cao tâm180 mm205 mm180 mm205 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø360 mmØ410 mmØ360 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐÀI LOAN HIỆU SUNMASTER MODEL CL - 1740 / 1760 / 1740V / 1760VMODELCL-1740CL-1760RCL-1740VCL-1760VChiều cao tâm216 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø435 mmĐường kính tiện trên hầuØ622 mmĐường kính tiện trên bàn xe ...
THÔNG SỐ MÁY KHOAN PHAY ĐA NẴNG ZX7016:Khả năng làm việcKhả năng khoan Ø16mmKhả năng phay mặt 40mmKhả năng phay ngón 10mmĐộng cơKiểu động cơ Rotor lồng sóc 4PCông suất động cơ 550W 4PĐiện áp sử dụng 220V 1Phase 50HzTrục chínhKiểu trục chính Côn MT2 ...
THÔNG SỐ MÁY KHOAN PHAY TA RÔ HỘP SỐ ZX7040B1 HIỆU WDDMKhả năng làm việcKhả năng khoanThép Ø32mm, gang Ø40mmKhả năng taroM24Khả năng phay mặt80mmKhả năng phay ngón22mmĐộng cơKiểu động cơRoto lồng sóc 4PCông suất động cơ1500WĐiện áp sử dụng380V 3 ...
Máy tiện bàn mini Trung Quốc Sumore SP2108BMô tả Máy tiện bàn mini Trung Quốc Sumore SP2108BMáy tiện bàn mini SP2108B có tốc độ thay đổi được, là tình trạng máy tiện mới chưa qua sử dụng, máy tiện thủ công này dành cho sở thích và sử dụng trong gia ...
Mô tả Máy tiện bàn mini SP2109-IIMáy tiện bàn SP2109-II (SP2109B-G) là loại máy tiện xoay 210mm được sử dụng rộng rãi và máy tiện có thể thay đổi tốc độ . Đây là máy tiện mini được nâng cấp cải tiến từ SP2109 và các máy tiện bàn mini khác, bánh răng ...
Mô tả Máy tiện bàn mini SP2102Máy tiện bàn mini SP2102 đang HOT BÁN CHẠY trên toàn thế giới, đặc biệt HOT tại Mỹ và các nước Châu Âu. Máy ở tình trạng mới nhưng không phải là máy tiện đã qua sử dụng, máy tiện thủ công này dành cho sở thích và sử ...
Mô tả Máy tiện bàn SP2127-II Trung QuốcMáy tiện bàn SP2127-II là loại máy tiện thường được sử dụng rộng rãi. Mô hình này được thiết kế, nó có thể bao gồm tất cả các chức năng của máy tiện lớn hơn cho đến khi tiện qua băng 300mm. Các tính năng hoặc ...
Mô tả máy tiện bàn SP2129Máy tiện bàn SP2129 được sử dụng rộng rãi và máy tiện có thể thay đổi tốc độ. Đây là loại máy tiện với mũi khoan 38mm có chất lượng tốt và giá cả hợp lý trên thị trường. Các tính năng hoặc lợi thế của máy tiện như sau:Một máy ...
Máy tiện cơ qua hầu SP2112 cho phôi 1000mmMô tả máy tiện cơ Trung Quốc SP2112Máy tiện SP2112 tình trạng máy tiện mới chưa qua sử dụng. Nó được sản xuất tại Trung Quốc theo tiêu chuẩn chất lượng của máy tiện made in Japan. Tính năng / ưu điểm của máy ...
Tính năng nổi bật của máy tiện cơ để bàn1.Bước tiến dao dọc và ngang thông qua cơ chế lồng vào nhau và thiết kế an toàn đáng kể.2.Khoảng cách có thể tháo rời được cung cấp cho công việc có đường kính lớn hơn và hộp bánh răng vận hành dễ dàng có thể ...
Đặc điểm kỹ thuật của máy tiện SumoreMáy tiện qua hầu để bàn SUMORE SP2110 (máy tiện đầu bánh răng, máy tiện tiện kim loại, máy tiện chính xác, máy tiện) có các tính năng dưới đây:Áp dụng hệ thống truyền động bánh răng đầy đủ, hoạt động thanh kép, ...
MÁY TIỆN VẠN NĂNG Model: C6140A-750 Chiều cao tâm: 202mm Đường kính qua băng: Ø400mm Chiều dài tiện được Max: 750mm Đường kính tiện qua bàn xe dao: Ø240mm Đường kính lỗ trục chính : Ø54mm Ống lót trâm trục chính: MT6 Tốc độ trục chính: 25-1600 r/min ...
THÔNG TIN CHI TIẾTThông số kỹ thuậtHANTURN SeriesPROTEC-7/7B SeriesHPL-900 SeriesĐường kính tiện qua băng máy750 –1320mm750mm900mmĐường kính tiện qua bàn xe dao480 –1020mm510mm680mmKhoảng cách chống tâm1000 – 8000mm1000 – 4000mm2000 – 6000mmTải trọng ...
THÔNG TIN CHI TIẾTThông số kỹ thuật máyR10M SeriesR16M SeriesR25W SeriesR50W SeriesĐường kính qua băng máy950/1320mm1100/3000mm1600/2000mm950/1320mmKhoảng cách chống tâm2000 – 6000mm2000 – 6000mm2000 – 8000mm2000 – 8000mmTải trọng phôi tiện lớn nhất ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER LA SERIESMáy tiện vạn năng DenverModel LA-460x500, 750, 1000, 1500, 2000Model LA-560x500, 750, 1000, 1500, 200Khả năng của máy tiện vạn năng LA Đường kính qua băng460mm560mmĐường kính qua bàn xe ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện vạn năng Đài Loan:Máy tiện vạn năng DenverModel LG-460x1000Model LG-560x1000Khả năng của máy Đường kính qua băng460mm560mmĐường kính qua bàn xe dao280mm380mmĐườngkính qua băng lõm680mm780mmChiều rộng băng ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy tiện kẹp rútYB-15SpindleBar stock15mmSquare10mmHexagonal12mmSpindle speed1100, 1800, 3000rpmTool slideMain slide travel (front/rear)75mmFront cross slide travel60mmSetting angle for taper turning of front cross slide± 360°Rear ...
Máy tiện thủy lực YCL-25, Máy tiện thủy lực YCL-32, Máy tiện thủy lực YCL-42, Máy tiện thủy lực YCL-20.Máy tiện thủy lực CNCYCL-25YCL-32YCL-42YCL-20Đường kính tiện tròn lớn nhấtØ152mmØ152mmØ152mmØ152mmĐường kính tiện qua bàn xe dao lớn ...
Thông số kỹ thuật:Khả năng gia công Đường kính tiện qua băng: 400mm Đường kính tiện qua bàn: 255mm Đường kính tiện qua hầu: 570mm Chiều rộng hầu: 200mm Khoảng chống tâm: 1000mm Chiều dài gia công: 920mmTrục chính Tốc độ trục chính: 40-1800 vòng/phút ...
Thông số kỹ thuật:Khả năng gia công Đường kính tiện qua băng: 500mm Đường kính tiện qua bàn: 325mm Đường kính tiện qua hầu: 630mm Chiều rộng hầu: 260mm Khoảng chống tâm: 1500mm Chiều cao tâm: 250mmTrục chính Tốc độ trục chính: 24-1600 vòng/phút Lỗ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10TCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm330 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng660 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao420 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10THCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm430 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng860 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao620 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10THSCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm430 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng860 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao620 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10TMCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm380 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng760 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao520 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM C10TMSCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm380 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng760 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao520 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU1410RDCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm705 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng1410 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao1000 mmSwing in gapĐường kính ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU500MTCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm250 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng500 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao300 mmSwing in gapĐường kính tiện ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU500MTRDCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm250 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng500 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao300 mmSwing in gapĐường kính ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtZMM CU580MRDCAPACITYKhả năng gia côngHeight of centersChiều cao tâm290 mmSwing over bedĐường kính tiện qua băng580 mmSwing over cross slideĐường kính tiện qua bàn xe dao380 mmSwing in gapĐường kính ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-1120×1500HK-1120×2000HK-1120×3000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1120mmĐường kính tiện qua bàn710mmĐường kính tiện qua hầu1400mmKhoảng chống tâm1500mm2000mm3000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-1120×4000HK-1120×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1120mmĐường kính tiện qua bàn710mmĐường kính tiện qua hầu1400mmKhoảng chống tâm4000mm5000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng băng máy810mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-1120×6000HK-1120×7000HK-1120×8000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1120mmĐường kính tiện qua bàn710mmĐường kính tiện qua hầu1400mmKhoảng chống tâm6000mm7000mm7000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-1220-2000×1500HK-1220-2000×2000HK-1220-2000×3000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1220~2000mmĐường kính tiện qua bàn810~1590mmĐường kính tiện qua hầu1500~2280mmKhoảng chống tâm1500mm2000mm3000mmChiều cao từ sàn đến ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-1220-2000×4000HK-1220-2000×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1220~2000mmĐường kính tiện qua bàn810~1590mmĐường kính tiện qua hầu1500~2280mmKhoảng chống tâm4000mm5000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-1220-2000×6000HK-1220-2000×7000HK-1220-2000×8000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1220~2000mmĐường kính tiện qua bàn810~1590mmĐường kính tiện qua hầu1500~2280mmKhoảng chống tâm6000mm7000mm8000mmChiều cao từ sàn đến ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-960×1500HK-960×2000HK-960×3000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng960mmĐường kính tiện qua bàn550mmĐường kính tiện qua hầu1240mmKhoảng chống tâm1500mm2000mm3000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1165mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-960×4000HK-960×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng960mmĐường kính tiện qua bàn550mmĐường kính tiện qua hầu1240mmKhoảng chống tâm4000mm5000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1165mmChiều rộng băng máy810mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHK-960×6000HK-960×7000HK-960×8000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng960mmĐường kính tiện qua bàn550mmĐường kính tiện qua hầu1240mmKhoảng chống tâm6000mm7000mm8000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1165mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-1120×1500HL-1120×2000HL-1120×3000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1120mmĐường kính tiện qua bàn810mmĐường kính tiện qua hầu1550mmKhoảng chống tâm1500mm2000mm3000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-1120×4000HL-1120×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1120mmĐường kính tiện qua bàn810mmĐường kính tiện qua hầu1550mmKhoảng chống tâm4000mm5000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng băng máy610mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-1120×6000HL-1120×7000HL-1120×8000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1120mmĐường kính tiện qua bàn810mmĐường kính tiện qua hầu1550mmKhoảng chống tâm6000mm7000mm8000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-1220~1620×1500HL-1220~1620×2000HL-1220~1620×3000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1220~1620mmĐường kính tiện qua bàn910~1310mmĐường kính tiện qua hầu1640~2050mmKhoảng chống tâm1500mm2000mm3000mmChiều cao từ sàn đến ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-1220~1620×4000HL-1220~1620×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1220~1620mmĐường kính tiện qua bàn910~1310mmĐường kính tiện qua hầu1640~2050mmKhoảng chống tâm4000mm5000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1245mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-1220~1620×6000HL-1220~1620×7000HL-1220~1620×8000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1220~1620mmĐường kính tiện qua bàn910~1310mmĐường kính tiện qua hầu1640~2050mmKhoảng chống tâm6000mm7000mm8000mmChiều cao từ sàn đến ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-960×1500HL-960×2000HL-960×3000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng960mmĐường kính tiện qua bàn650mmĐường kính tiện qua hầu1390mmKhoảng chống tâm1500mm2000mm3000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1165mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-960×4000HL-960×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng960mmĐường kính tiện qua bàn650mmĐường kính tiện qua hầu1390mmKhoảng chống tâm4000mm5000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1165mmChiều rộng băng máy610mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHL-960×6000HL-960×7000HL-960×8000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng960mmĐường kính tiện qua bàn650mmĐường kính tiện qua hầu1390mmKhoảng chống tâm6000mm7000mm8000mmChiều cao từ sàn đến tâm máy1165mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX33130CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX33170CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX33210CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX33250CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX33290CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX33330CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX3370CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″)Width ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX3390CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng860 mm (34″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1170 mm (46″)Width ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX37130CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX37170CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX37210CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″ ...
Thông số kỹ thuật: SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX37250CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX37290CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX37330CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX3770CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″)Width ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX3790CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng960 mm (38″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1260 mm (50″)Width ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX41130CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX41170CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX41210CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX41250CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX41290CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX41330CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX4170CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMX4190CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″ ...
Thông số kỹ thuật:ModelHF-1500HF-2000HF-2500Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng1500mm2000mm2500mmĐường kính tiện qua bàn1100mm1600mm2100mmKhoảng chống tâm1000mmĐường kính tiện qua hầu1900mm2400mm2900mmChiều rộng băng máy2010mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-660×1200HG-660×1700HG-660×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng660mmĐường kính tiện qua bàn400mmĐường kính tiện qua hầu930mmKhoảng chống tâm1170mm1670mm2170mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-660×3200HG-660×4200HG-660×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng660mmĐường kính tiện qua bàn400mmĐường kính tiện qua hầu930mmKhoảng chống tâm3170mm4170mm5000mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-760×1200HG-760×1700HG-760×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760mmĐường kính tiện qua bàn500mmĐường kính tiện qua hầu1030mmKhoảng chống tâm1170mm1670mm2170mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-760×3200HG-760×4200HG-760×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760mmĐường kính tiện qua bàn500mmĐường kính tiện qua hầu1030mmKhoảng chống tâm3170mm4170mm5000mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-800×1200HG-800×1700HG-800×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng800mmĐường kính tiện qua bàn540mmĐường kính tiện qua hầu1070mmKhoảng chống tâm1170mm1670mm2170mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-800×3200HG-800×4200HG-800×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng800mmĐường kính tiện qua bàn540mmĐường kính tiện qua hầu1070mmKhoảng chống tâm3170mm4170mm5000mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-840×1200HG-840×1700HG-840×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng840mmĐường kính tiện qua bàn580mmĐường kính tiện qua hầu1110mmKhoảng chống tâm1170mm1670mm2170mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelHG-840×3200HG-840×4200HG-840×5000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng840mmĐường kính tiện qua bàn580mmĐường kính tiện qua hầu1110mmKhoảng chống tâm1170mm1670mm2170mmChiều rộng băng máy420mmChiều rộng hầu305mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelL-A460x1000LA-460×1500LA-460×2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng460mmĐường kính tiện qua bàn280mmKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmĐường kính tiện qua hầu680mmChiều rộng băng máy317mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelLA-560×1000LA-560×1500LA-560×2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng560mmĐường kính tiện qua bàn380mmKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmĐường kính tiện qua hầu780mmChiều rộng băng máy317mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelLG-460×1000LG-460×1500LG-460×2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng460mmĐường kính tiện qua bàn280mmKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmĐường kính tiện qua hầu680mmChiều rộng băng máy317mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:ModelLG-560×1000LG-560×1500LG-560×2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng560mmĐường kính tiện qua bàn380mmKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmĐường kính tiện qua hầu780mmChiều rộng băng máy317mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC430 x 1000CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC430 x 1500CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC430 x 2200CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC430x560CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″)Distance ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC430x760CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng430 mm (17″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2″)Center HeightChiều cao tâm215 mm (8-1/2″)Distance ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC480x1000CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC480x1500CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC480x2200CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC480x560CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC480x760CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC530x1000CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC530x1500CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC530x2200CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC530x560CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMC530x760CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13″)Center HeightChiều cao tâm260 mm (10-1/4″ ...
Thông số kỹ thuật:Thông số kỹ thuậtBML-5410BML-5417Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng532 mm532 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao368 mm368 mmĐường kính tiện qua hầu710 mm710 mmChiều rộng hầu150 mm150 mmKhoảng chống tâm1067 mm1667 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML560x1000 (L2240)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML560x1500 (L2260)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML560x2000 (L2280)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML560x2500 (L22100)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML560x3300 (L22120)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML560x4300 (L22160)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML660x1000 (L2640)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML660x1500 (L2660)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML660x2000 (L2680)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML660x2500 (L26100)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML660x3300 (L26120)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML660x4300 (L26160)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML760x1000 (L3040)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng760 mm (30″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao540 mm (21-1/4″)Center HeightChiều cao tâm380 mm (15″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML760x1500 (L3060)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng760 mm (30″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao540 mm (21-1/4″)Center HeightChiều cao tâm380 mm (15″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML760x2000 (L3080)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng760 mm (30″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao540 mm (21-1/4″)Center HeightChiều cao tâm380 mm (15″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML760x2500 (L30100)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng760 mm (30″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao540 mm (21-1/4″)Center HeightChiều cao tâm380 mm (15″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML760x3300 (L30120)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng760 mm (30″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao540 mm (21-1/4″)Center HeightChiều cao tâm380 mm (15″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML760x4300 (L30160)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng760 mm (30″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao540 mm (21-1/4″)Center HeightChiều cao tâm380 mm (15″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML830x1000 (L3340)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng830 mm (33″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Center HeightChiều cao tâm415 mm (16″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML830x1500 (L3360)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng830 mm (33″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Center HeightChiều cao tâm415 mm (16″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML830x2000 (L3380)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng830 mm (33″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Center HeightChiều cao tâm415 mm (16″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML830x2500 (L33100)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng830 mm (33″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Center HeightChiều cao tâm415 mm (16″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML830x3300 (L33120)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng830 mm (33″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Center HeightChiều cao tâm415 mm (16″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBML830x4300 (L33160)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng830 mm (33″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24″)Center HeightChiều cao tâm415 mm (16″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMM560x1000 (M2240)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMM560x1500 (M2260)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMM560x2200 (M2290)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng560 mm (22″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm (13-1/3″)Center HeightChiều cao tâm280 mm (11″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMM660x1000 (M2640)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMM660x1500 (M2660)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtBMM660x2200 (M2690)CAPACITYKhả năng gia côngSwing Over BedĐường kính tiện qua băng660 mm (26″)Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao440 mm (17-1/3″)Center HeightChiều cao tâm330 mm (13″ ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Đài Loan DY-1000G:ModelDY-860GDY-1000GDY-1100GKhả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao860 mm1000 mm1100 mmĐường kính tiện qua băng550 mm690 mm790 mmĐường kính tiện qua hầu1210 x 530 mm1350 x 530 mm1450 x 530 mmChiều ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Đài Loan DY-1200G:ModelDY-1200GDY-1300GDY-1400GDY-1500GKhả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao1200 mm1300 mm1400 mm1500 mmĐường kính tiện qua băng830 mm930 mm1030 mm1130 mmĐường kính tiện qua hầu1700×750 mm1800×750 ...
Thông số kỹ thuật:Model1740/ 1740V1760/ 1760V1780/ 1780VKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băng440mm 17-5/16inĐường kính tiện qua bàn272mm10-3/4inChiều cao tâm220mm8-5/8inKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmBăng máyChiều rộng băng máy330mm 13inChiều ...
Thông số kỹ thuật:Model1740A/ 1740AV1760A/ 1760AVKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băng434mm 17inĐường kính tiện qua bàn277mm 10-7/8inChiều cao tâm217mm 8-1/2inKhoảng chống tâm1000mm 40in1500mm 60inBăng máyChiều rộng băng máy300mm 12inKhả năng ...
Thông số kỹ thuật:Model2040/ 2040V2060/ 2060V2080/ 2080VKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băng510mm20inĐường kính tiện qua bàn342mm 13-1/2inChiều cao tâm255mm10inKhoảng chống tâm1000mm1500mm2000mmBăng máyChiều rộng băng máy330mm 13inChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:Model1330/ 1330SV/ 1330SL1340/ 1340SV/ 1340SLKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băng330mm 13inĐường kính tiện qua bàn195mm 7-5/8inChiều cao tâm165mm 6-1/2inKhoảng chống tâm750mm 30in1000mm 40inBăng máyChiều rộng băng máy206mm 8-1 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện để bàn GH-1340B:ModelGH-1340BGH-1440BGH-1440KKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ330356mmФ356mmĐường kính tiện qua bànФ195220mmФ210mmĐường kính tiện qua hầuФ475506mmФ508mmChiều rộng băng206mm206mm260mmKhoảng chống ...
Thông số kỹ thuật:Model1540A/ 1540AV1560A/ 1560AVKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băng380mm 15inĐường kính tiện qua bàn225mm 8-7/8inChiều cao tâm191mm 7-1/2inKhoảng chống tâm1000mm 40in1500mm 60inBăng máyChiều rộng băng máy300mm 12inKhả năng tiện ...
Thông số kỹ thuật:Model1430/ 1430SV/ 1430SL1440/ 1440SV/ 1440SLKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băng356mm 14inĐường kính tiện qua bàn220mm 8-5/8inChiều cao tâm178mm7inKhoảng chống tâm750mm 30in1000mm 40inBăng máyChiều rộng băng máy206mm 8-1 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện để bàn GH-1440B:ModelGH-1340BGH-1440BGH-1440KKhả năng gia côngĐường kính tiện qua băngФ330356mmФ356mmĐường kính tiện qua bànФ195220mmФ210mmĐường kính tiện qua hầuФ475506mmФ508mmChiều rộng băng206mm206mm260mmKhoảng chống ...
Thông số kỹ thuật:Model24802412024160Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng610mm 24inĐường kính tiện qua bàn350mm 13-3/4inChiều cao tâm305mm 12inKhoảng chống tâm2033mm 80in3050mm 120in4050mm 160inBăng máyChiều rộng băng máy485mm 19inChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:Model30803012030160Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760mm 30inĐường kính tiện qua bàn500mm 19-3/4inChiều cao tâm380mm 15inKhoảng chống tâm2033mm 80in3050mm 120in4050mm 160inBăng máyChiều rộng băng máy485mm 19inChiều dài băng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtNARA 9020Swingover bedĐường kính tiện qua băngØ 900 (Ø1000) mmover cross slideĐường kính tiện qua bàn xe daoØ 680 (Ø730) mmover gapĐường kính tiện qua hầuØ 1,300 (Ø1350) mmDistance between centerKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtNARA 9030Swingover bedĐường kính tiện qua băngØ 900 (Ø1000) mmover cross slideĐường kính tiện qua bàn xe daoØ 680 (Ø730) mmover gapĐường kính tiện qua hầuØ 1,300 (Ø1350) mmDistance between centerKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtNARA 9040Swingover bedĐường kính tiện qua băngØ 900 (Ø1000) mmover cross slideĐường kính tiện qua bàn xe daoØ 680 (Ø730) mmover gapĐường kính tiện qua hầuØ 1,300 (Ø1350) mmDistance between centerKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtNARA 9050Swingover bedĐường kính tiện qua băngØ 900 (Ø1000) mmover cross slideĐường kính tiện qua bàn xe daoØ 680 (Ø730) mmover gapĐường kính tiện qua hầuØ 1,300 (Ø1350) mmDistance between centerKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtNARA 9060Swingover bedĐường kính tiện qua băngØ 900 (Ø1000) mmover cross slideĐường kính tiện qua bàn xe daoØ 680 (Ø730) mmover gapĐường kính tiện qua hầuØ 1,300 (Ø1350) mmDistance between centerKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:ModelCH-400×800CH-400×1100Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng406 mm406 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao238 mm238 mmĐường kính tiện qua hầu580 mm580 mmChiều rộng hầu150 mm150 mmKhoảng cách chống tâm767 mm1067 mmChiều rộng băng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CH-430:ModelCH-430×800CH-430×1100CH-430×1700Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng432 mm432 mm432 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao268 mm268 mm268 mmĐường kính tiện qua hầu610 mm610 mm610 mmChiều rộng hầu150 mm150 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-560×1500:ModelCHD-560×800CHD-560×1500CHD-560×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng560 mm560 mm560 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm340 mm340 mmĐường kính tiện qua hầu797 mm797 mm797 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-560×3000:ModelCHD-560×2200CHD-560×3000CHD-560×4000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng560 mm560 mm560 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm340 mm340 mmĐường kính tiện qua hầu797 mm797 mm797 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-560×800:ModelCHD-560×800CHD-560×1500CHD-560×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng560 mm560 mm560 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm340 mm340 mmĐường kính tiện qua hầu797 mm797 mm797 mmChiều rộng hầu270 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-560ModelCHD-560×800CHD-560×1500CHD-560×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng560 mm560 mm560 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao340 mm340 mm340 mmĐường kính tiện qua hầu797 mm797 mm797 mmChiều rộng hầu270 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-660×3000:ModelCHD-660×2200CHD-660×3000CHD-660×4000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng660 mm660 mm660 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao445 mm445 mm445 mmĐường kính tiện qua hầu892 mm892 mm892 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-660×4000:ModelCHD-660×2200CHD-660×3000CHD-660×4000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng660 mm660 mm660 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao445 mm445 mm445 mmĐường kính tiện qua hầu892 mm892 mm892 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-660×800:ModelCHD-660×800CHD-660×1500CHD-660×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng660 mm660 mm660 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao445 mm445 mm445 mmĐường kính tiện qua hầu892 mm892 mm892 mmChiều rộng hầu270 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-760×1500:ModelCHD-760×800CHD-760×1500CHD-760×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760 mm760 mm760 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao548 mm548 mm548 mmĐường kính tiện qua hầu990 mm990 mm990 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-760×2200:ModelCHD-760×800CHD-760×1500CHD-760×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760 mm760 mm760 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao548 mm548 mm548 mmĐường kính tiện qua hầu990 mm990 mm990 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-760×3000:ModelCHD-760×2200CHD-760×3000CHD-760×4000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760 mm760 mm760 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao548 mm548 mm548 mmĐường kính tiện qua hầu990 mm990 mm990 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-760×800:ModelCHD-760×800CHD-760×1500CHD-760×2200Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760 mm760 mm760 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao548 mm548 mm548 mmĐường kính tiện qua hầu990 mm990 mm990 mmChiều rộng hầu270 ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CHD-760×4000:ModelCHD-760×2200CHD-760×3000CHD-760×4000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua băng760 mm760 mm760 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao548 mm548 mm548 mmĐường kính tiện qua hầu990 mm990 mm990 mmChiều rộng ...
Mô tả Máy tiện mini Proxxon FD-150EMáy tiện mini Proxxon FD-150E dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công bậc, lỗ bậc, gia công ren trong, ren ngoài.Tốc độ: 5000 vòng/phútKhoảng chống tâm: 150mmKhả năng tiện qua băng: 55mmKhả năng tiện qua ...
Mô tả Máy tiện mini Proxxon PD-250EMáy tiện mini Proxxon PD-250E dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công bậc, lỗ bậc, gia công ren trong, ren ngoài.Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phútKhoảng chống tâm: 250mmKhả năng tiện qua băng: 70mmKhả năng tiện ...
Thông số kỹ thuật:ModelV430x1000V430x1500V430x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao430 mm (17″)Đường kính tiện qua băng240 mm (9-1/2″)Chiều cao tâm215 mm (8-1/2″)Khoảng cách chống tâm1000 mm (40″)1500 mm (60″)2200 mm (90″)Đường kính ...
Thông số kỹ thuật:ModelV480x1000V480x1500V480x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao470 mm (18-1/2″)Đường kính tiện qua băng280 mm (11″)Chiều cao tâm235 mm (9-1/2″)Khoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2200 mmĐường kính tiện qua hầu690 mm ...
Thông số kỹ thuật:ModelV530x1000V530x1500V530x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao520 mm (20-1/2″)Đường kính tiện qua băng330 mm (13″)Chiều cao tâm260 mm (10-1/4″)Khoảng cách chống tâm1000 mm (40″)1500 mm (60″)2200 mm (90″)Đường kính ...
Thông số kỹ thuật:ModelL560x1000L560x1500L560x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao560 mmĐường kính tiện qua băng340 mmChiều cao tâm280 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2000 mmĐường kính tiện qua hầu788 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelL560x2500L560x3300L560x4300Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao560 mmĐường kính tiện qua băng340 mmChiều cao tâm280 mmKhoảng cách chống tâm2500 mm3300 mm4300 mmĐường kính tiện qua hầu788 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelL660x1000L660x1500L660x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao660 mmĐường kính tiện qua băng440 mmChiều cao tâm330 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2000 mmĐường kính tiện qua hầu890 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelL660x2500L660x3300L660x4300Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao660 mmĐường kính tiện qua băng440 mmChiều cao tâm330 mmKhoảng cách chống tâm2500 mm3300 mm4300 mmĐường kính tiện qua hầu890 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelL760x1000L760x1500L760x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao760 mmĐường kính tiện qua băng540 mmChiều cao tâm380 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2000 mmĐường kính tiện qua hầu990 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelL760x2500L760x3300L760x4300Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao760 mmĐường kính tiện qua băng540 mmChiều cao tâm380 mmKhoảng cách chống tâm2500 mm3300 mm4300 mmĐường kính tiện qua hầu990 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelL830x1000L830x1500L830x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao830 mmĐường kính tiện qua băng610 mmChiều cao tâm415 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2000 mmĐường kính tiện qua hầu1060 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelL830x2500L830x3300L830x4300Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao830 mmĐường kính tiện qua băng610 mmChiều cao tâm415 mmKhoảng cách chống tâm2500 mm3300 mm4300 mmĐường kính tiện qua hầu1060 mmChiều rộng băng máy400 ...
Thông số kỹ thuật:ModelM560x1000M560x1500M560x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao560 mmĐường kính tiện qua băng340 mmChiều cao tâm280 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2200 mmĐường kính tiện qua hầu788 mmChiều rộng băng máy350 ...
Thông số kỹ thuật:ModelM660x1000M660x1500M660x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao660 mmĐường kính tiện qua băng440 mmChiều cao tâm330 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2200 mmĐường kính tiện qua hầu890 mmChiều rộng băng máy350 ...
hông số kỹ thuật:ModelS430x1000S430x1500S430x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao430 mmĐường kính tiện qua băng240 mmChiều cao tâm215 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2000 mmĐường kính tiện qua hầu650 mmChiều rộng băng máy300 ...
Thông số kỹ thuật:ModelS480x1000S480x1500S480x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao470 mm470 mm470 mmĐường kính tiện qua băng280 mm280 mm280 mmChiều cao tâm235 mm235 mm235 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2000 mmĐường kính tiện qua ...
Thông số kỹ thuật:ModelS530x1000S530x1500S530x2000Khả năng gia côngĐường kính tiện qua bàn xe dao520 mm520 mm520 mmĐường kính tiện qua băng330 mm330 mm330 mmChiều cao tâm260 mm260 mm260 mmKhoảng cách chống tâm1000 mm1500 mm2000 mmĐường kính tiện qua ...
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHMODELMA-1720/ MA-1730/ MA-1740Đường kính tiện max qua bàn dao250 mmKhoảng cách chống tâm550/750/1000 mmĐường kính tiện max qua băng máy430 mmTốc độ trục chính20-2000 vg/ph (12 cấp tốc độ)Động cơ trục chính5 HP (7.5HP tùy ...
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:- Điều chỉnh tốc độ vô cấp thông qua biến tần (Varialble-Speed): Phù hợp gia công nhiều loại chi tiết với kích thước và hình dạng khác nhau.- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không ...
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:- Variable Speed: Máy cho phép thay đổi tốc độ vô cấp dễ dàng và nhanh chóng. Phù hợp cho gia công nhiều chi tiết với nhiều hình dạng khác nhau- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không ...
Thông số kỹ thuật X33 SeriesSpecifications/Thông số / ModelX3370X3390X33130X33170X33210X33250X33290X33330Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng860 mm (34")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao610 mm (24")Swing Over Gap/Đường kính ...
X37 SeriesSpecifications/Thông số / ModelX3770X3790X37130X37170X37210X37250X37290X37330Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng960 mm (38")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao710 mm (28")Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu1260 ...
X41 SeriesSpecifications/Thông số / ModelX4170X4190X41130X41170X41210X41250X41290X41330Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng1060 mm (42")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32")Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu1360 ...
Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng vô cấp winhoV430 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1722V1730V1740V1760V1790Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng430 mm (17")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2")Center ...
V480 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1922V1930V1940V1960V1990Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11")Center Height / Chiều cao tâm235 mm (9-1/2")Distance ...
V530 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV2122V2130V2140V2160V2190Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13")Center Height / Chiều cao tâm260 mm (10-1/4")Distance ...
Thông số kỹ thuật sản phẩm ModelBL280GĐường kính tiện qua băng280mmKhoảng cách chống tâm700mmĐường kính tiện qua bàn xe dao165mmLỗ trục chính26mmCôn trục chínhMT4Tốc độ trục chính12/80-1600vòng/phútHành trình chéo của bàn xe dao145mmHành trình của ...
Tính năng sản phẩmHộp số thay đổi nhanh kèm theo cho phép phạm vi nạp và ren lớnĐầu ụ dẫn động bánh răng giúp thay đổi tốc độ trục chính nhanh chóngHai giường chính xác'V'- rộng 160mm được làm cứng và màiLỗ trục chính đường kính 38mm(5”)với côn trục ...
Thông số kỹ thuật máy tiện để bàn SP2124ModelSP2124Max. Swing over bed/Đường kính tiện qua băng250mmMax swing over slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao140mmOverall length/Chiều dài1090mmOverall width/Chiều rộng650mmHeight/Chiều cao505mmWidth/Bề ...
NGƯỜI MẪURML-1430RML-1440RML-1460RML-1630RML-1640RML-1660Dung tíchChiều cao của trung tâm180mm (7,08")205mm (8,07")Lung lay trên giườngØ360mm (14,17")Ø410mm (16,14")Swing trong khoảng trống-Ø533mm (20,98")-Ø583mm (22,95")Đu qua cầu trượt chéoØ212mm ...
MODEL CH-2260 / 2290 / 22120 22160 / 22200CH-2660 / 2690 / 26120 26160 / 26200CH-3060 / 3090 / 30120 30160 / 30200CapacitySwing over bed560 mm (22")660 mm (26")760 mm (30")Swing in gapØ797 mm (31.37")Ø892 mm (35.11")Ø990 mm (38.97")Swing over cross ...
Thông tin sản phẩmĐường kính tiện qua băng 1100/1200mmChống tâm 2000-10000mmCôn trục chính MT6Động cơ 20-40HP ...
Thông số kỹ thuật FH-860/960/1060 Đơn vị :mm Chủ thểMụcFH-860FH-960FH-1060Dung tíchLung lay trên giường8609601060Đu qua chéo600700800khoảng cách trung tâm1500/2000/2500/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/1000060”/ 80”/ ...
Thông tin sản phẩmĐường kính tiện qua băng 660/760/800mmChống tâm 1000-6000mmCôn trục chính MT5Đài dao 25x25 ...
FH-430 / 480 / 560 Quy cách mm Chủ thểMụcFH-430FH-480FH-560 Dung tíchLung lay trên giường430480560 Đu qua chéo250300380 khoảng cách trung tâm700mm / 1000mm / 1500mm Đu qua khoảng trống611660740 ụ đầulỗ khoan trục ...
Thông tin sản phẩmSerises MA-2500 có 2 loại điều chỉnh tốc độ: vô cấp và bằng cần gạtChiều cao tâm 315mmĐường kính tiện qua băng 630mmChống tâm 1000/1500/2000/3000mmCôn MT5 ...
Thông tin sản phẩmSerises MA-2100 có 2 loại điều chỉnh tốc độ: vô cấp và bằng cần gạtChiều cao tâm 270mmĐường kính tiện qua băng 540mmChống tâm 1000/1500/2000/3000mmCôn MT5 ...
Thông tin sản phẩmSerises MA-1800 có 2 loại điều chỉnh tốc độ: vô cấp và bằng cần gạtChiều cao tâm 230mmĐường kính tiện qua băng 460mmChống tâm 1000/1500/2000mmCôn MT5 ...
Thông tin sản phẩmChiều cao tâm 230mmĐường kính tiện qua băng 460mmChống tâm 550/750/1000mmCôn MT4 ...
Sê-ri: CFThông tin cơ bản: Max. Tải trọng phôi 6-8 tấn, chiều rộng của giường là 755mm, hai thanh dẫn theo trục Z Thông số kỹ thuật: ITEM CF61100A / CF61125A / CF61140A / CF61160A Max. Đường kính xích đu trên giường1000mm1250mm1400mm1600mm Max. Đường ...
Thông tin sản phẩmĐường kính gia công lớn nhất: 1250-2600mmChiều cao phôi lớn nhất: 1000-1600mmTrọng lượng phôi 2-10 tấnĐiều khiển PLC ...
C11MT Chiều cao trung tâm, mm 300 Đường kính xử lý trên giường, mm 600 Đường kính gia công trên thước cặp, mm 400 Đường kính xử lý trên rãnh trong khung, mm 800 Chiều rộng hướng dẫn, mm 400 Khoảng cách giữa các tâm, mm 1000 Mặt trước, không. ...
Thông tin sản phẩm- Máy chuyên dùng để sửa chữa bánh xe lửa bị mòn,...- Thiết bị nhỏ gọn, dễ di động- Sử dụng bộ điều khiển CNC lập trình tự động.- Máy xuất xứ Châu Âu, nên phạm vi dùng đa dạng đảm bảo kỹ thuật và an toàn cho người sử dụng ...
NGƯỜI MẪUDY-2000VSDY-2100VSDY-2200VSDY-2300VSXÍCH ĐUKhoảng cách giữa các trung tâm2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000/11000/12000/13000/14000/15000/16000/17000/18000/19000/20000/21000/22000/23 000/24000/25000mm (Trong vòng 40000 có sẵn ...
NGƯỜI MẪUDY-860VSDY-1000VSDY-1100VSXÍCH ĐUKhoảng cách giữa các trung tâm1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000/11000/12000/13000/14000/15000/16000 mmChiều cao của Trung tâm (Trên giường)430 mm500 mm550mmLung lay trên giường860 mm1000 ...
Đặc trưng kỹ thuậtLà loại máy tiện đa năng cơ bản phù hợp nhiều nhà máy sản xuất.Năng suất cao cho nhiều nhà máy sản xuất công nghiệpTrục chính điều khiển chuyển động bằng dây đai.Máy có thêm trục C nên có thêm nhiều chức năng như phay, khoan, taro. ...
Thông số kỹ thuật FHT-26/30/31 Đơn vị tính: mmChủ thểMụcFHT-26FHT-30FHT-31Dung tíchĐu trên giường (mm)660760800Xoay qua chéo (mm)450550590Xoay qua khoảng cách (mm)92010201100Khoảng cách ...
Thông tin sản phẩmĐường kính tiện qua băng 660/760/800mmChống tâm 1000-6000mmCôn trục chính MT5Bộ điều khiểnSIEMENS, FANUC, FAGOR ...
Người mẫuĐơn vịSS-32SSS-32ASSS-26ABSS-32ABSS-42ABtối đa.quay dia.của trục chínhmm3232263242tối đa.quay dia.của trục phụmm3232263242Chiều dài tiện tối đa (ống dẫn hướng cố định)mm220tối đa.chiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm200tối đa.chiều dài quay ...
Người mẫuĐơn vịSS-26ASS-32Atối đa.quay dia.của trục chínhmm2632tối đa.quay dia.của trục phụmm--Chiều dài tiện tối đa (ống dẫn hướng cố định)mm220220tối đa.chiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm200200tối đa.chiều dài quay (ống lót không dẫn hướng ...
Mô hìnhĐơn vịSS-20SSS-20ASTối đaquay dia.trục chínhmm20Tối đaquay dia.trục chính phụmm20Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng cố định)mm200Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm85Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm45Tối đakhả năng ...
Người mẫuĐơn vịSS-20SS-20Atối đa.quay dia.của trục chínhmm20tối đa.chiều dài tiện (ống dẫn hướng cố định)mm200tối đa.chiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm85tối đa.chiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm45tối đa.khả năng khoan của trục chínhmm10tối ...
Mô hìnhĐơn vịSS-20ABSS-20ASTTối đaquay dia.trục chínhmm20Tối đaquay dia.trục chính phụmm2020Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng cố định)mm200Tối đachiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm85Tối đachiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm45Tối đakhả năng ...
Người mẫuĐơn vịSS-20RBSS-20RBYtối đa.quay dia.của trục chínhmm20tối đa.quay dia.của trục phụmm20tối đa.chiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm250190250190tối đa.chiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm-50-50tối đa.chiều dài tiện (ống dẫn hướng cố ...
Người mẫuĐơn vịSS-32RBSS-32RBYSS-42RBSS-42RBYtối đa.đường kính quay của trục chínhmm3242tối đa.đường kính quay của trục phụmm3242tối đa.chiều dài quay (ống dẫn hướng quay)mm310tối đa.chiều dài quay (ống lót không dẫn hướng)mm105tối đa.chiều dài tiện ...
Sự chỉ rõ Người mẫuĐơn vịSY-42/60Trục chính Max.đường kính quaymm42/60tối đa.chiều dài quaymm130tối đa.Nét chữ Xmm300tối đa.Nét chữ Ymm432tối đa.Nét chữ Zmm150tối đa.Đường kính khoan mặt/mặtmm16tối đa.Đường kính khai thác mặt/mặtmmM12Giá đỡ dụng cụ ...
Người mẫuĐơn vịSL-42SL-52SL-60SL-60Ltối đa.lung lay trên giườngmm510tối đa.đường kính quaymmØ320tối đa.chiều dài quaymm320500Trục chính tối đacông suất thanhmmØ42Ø50Ø60Ø60Đường kính lỗ trục chínhmmØ56Ø70Ø75Ø75mũi trục chínhA2-5A2-6Phạm vi tốc độ trục ...
Người mẫuĐơn vịSH-75/90SH-75L/90LSH-75M/90MSH-75ML/90MLtối đa.lung lay trên giườngmmØ670Ø670Ø670Ø670tối đa.đường kính quaymmØ520Ø520Ø400Ø400tối đa.chiều dài quaymm61011005401100Trục chính tối đacông suất thanhmmØ73 / Ø89Ø73 / Ø89Đường kính lỗ trục ...
Mô hìnhĐơn vịSH-550SH-680Tối đalung lay trên giườngmm750850Tối đađường kính quaymm550680Tối đachiều dài quaymm63011301630213030626301130163021303062Tối đachiều dài quaymm90 (105 / 116,5 / 166,5)Đường kính trục chínhmm101 (116/131/181)Mũi trục chínhA2 ...
Người mẫuĐơn vịSH-700SH-900tối đa.lung lay trên giườngmm9001030tối đa.đường kính quaymm700900tối đa.chiều dài quaymm1300200029003900500013002000290039005080tối đa.chiều dài quaymm116(190/235/260/320/360)Đường kính lỗ trục chínhmm131(205/235/260/320 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT : ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢNĐƠN VỊCK5116MCK5123MCK5240MCK5263MĐƯỜNG KÍNH TỐI ĐAMM1600230040006300ĐƯỜNG KÍNH CỦA BÀN LÀM VIỆCMM1400180036004500TỐI ĐATRỌNG LƯỢNG CỦA BÀN LÀM VIỆCTẤN12124060TỐI ĐACHIỀU CAO CỦA BÀN LÀM VIỆCMM1600200031504000RAM HAIMột Ram ...
Thông số kỹ thuậtMụcĐơn vịCK5112DCK5116DCK5120DCK5123DCK5125DCK5126DCK5131Dtối đa.cắt đường kính.mm1250160020002300250026003100tối đa.chiều cao cắtmm1000/12001000/1400/16001250/16001400/160016001600/20001600tối đa.tải trọngt3.25số 8số 8101010Đường ...
Máy EDM siêu khoan Gromax SD-32YSD-35YSD-45YNgười mẫuSD-32YSD-35YSD-45YCông suất khoan0,006"-0,250"0,006"-0,250"0,006"-0,250"Kích thước bàn làm việc (LxWxH)23,3"x11,8"23,5"x11,8"23,6"z11,8"tối đa.trọng lượng phôi440 lb880 lb1100 lbtối đa.du lịch (X, ...
Thông tin sản phẩm- Đường kính tiện qua băng:Ø520mm- Đường kính tiện qua bàn dao:Ø360mm- Tốc độ trục chính: 3500-4500v/p- Trọng lượng máy: 4200kg ...
Thông tin sản phẩm- Đường kính tiện qua băng:Ø520mmPreview- Đường kính tiện qua bàn dao:Ø360mm- Tốc độ trục chính: 3500-4500v/p- Trọng lượng máy: 4200kg ...
Thông số kỹ thuật máyNGƯỜI MẪUGO-125GO-205-IICÔNG SUẤT GIA CÔNGtối đa.đường kính thanh vật liệu tại trục chính12mm20mmtối đa.làm việc mâm cặp đường kính ar trở lại trục chính12mm20mmtối đa.chiều dài gia công170 mm (Ống lót dẫn hướng truyền động trực ...
Thông số kỹ thuật máyNGƯỜI MẪUG-25/30/32 HA (A)tên trụcX, Zcông suất thanh25/30/32mmtối đa.chiều dài quayĐường kính thanh x 3lỗ khoan trục chính27/34/34mmloại ống kẹp161E / 163E / 164Ekích thước mâm cặp 3 hàm5 inchHành trình trục X (Bán kính/đường ...
Thông tin sản phẩm- Đường kính trống Min-Max: 240÷1000 mm- Đường kính đĩa tối thiểu-Max: 0-700 mm- Công suất động cơ trục chính: 1.850kW- Kích thước (LxWxH): 1870x1480x1470 mm- Trọng lượng: 770 kg ...
S430 SeriesTHÔNG SỐ KỸ THUẬT / ModelS430x560S430x760S430x1000S430x1500S430x2200Vòng xoay trên băng máy430 mm (17")Vòng xoay trên bàn xe dao240 mm (9-1/2")Chiều cao tâm215 mm (8-1/2")Khoảng cách chống tâm560 mm (22")760 mm (30")1000 mm (40")1500 mm ...
S480 SeriesSpecifications / ModelS480x560S480x760S480x1000S480x1500S480x2200Swing Over Bed470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide280 mm (11")Center Height235 mm (9-1/4")Distance Between Centers560 mm (22")760 mm (30")1000 mm (40")1500 mm (60")2200 mm ...
S530 SeriesSpecifications / ModelS530x560S530x760S530x1000S530x1500S530x2200Swing Over Bed520 mm (20-1/2")Swing Over Cross Slide330 mm (13")Center Height260 mm (10-1/4")Distance Between Centers560 mm (22")760 mm (30")1000 mm (40")1500 mm (60")2200 mm ...
VL-100AMax. swing dia.1320 mmMax. turning dia.1100 mmMax. turning height920 mmHydraulic chuck21"Spindle bearing dia.200 mmSpindle speed5-8500 rpmTurretH12 ...
VL-86CMax. swing dia.950 mm (37.40")Max. turning dia.950mm (37.40")Max. turning height650 mm (25.59")Chuck size24"X-axis travel-100+750mmZ-axis travel600mmTablespeed5-600 rpmATC12 positions ...
VL-125CMax. swing dia.1600 mm (63")Max. turning dia.1600 mm (63")Max. turning height1200mm (47.24")Table dia1250mm (49.21")X-axis travel-200+950mmZ-axis travel900mmTablespeed3-300 rpmATC12 positions ...
VL-160CMax. swing dia.2000 mm (78.74")Max. turning dia.2000mm (78.74")Max. turning height1200mm (47.24")Table dia1600mm (63")X-axis travel-200+1150mmZ-axis travel900mmTablespeed3-250 rpmATC12 positions ...
VL-200CMax. swing dia.2500mm (98.42")Max. turning dia.2500mm (98.42")Max. turning height1600 mm (63")Table dia2000mm (78.74")X-axis travel-300+1450mmZ-axis travel1200mmTablespeed5-200 rpmATC12 positions ...
VL-250CMax. swing dia.3000mm (118.11")Max. turning dia.2970mm (116.93")Max. turning height1600 mm (63")Table dia2500mm (98.42")X-axis travel-300+1650mmZ-axis travel1200mmTablespeed5-160 rpmATC12 positions ...
VL-300CMax. swing dia.3600mm (118")Max. turning dia.3600mm (141.73")Max. turning height2000 mm (78.74")Table dia3000mm (118.11")X-axis travel-300+2000mmZ-axis travel1500mmTablespeed1-120 rpmATC12 positions ...
VL-400CMax. swing dia.4500 mm(177.16")Max. turning dia.4500mm(177.16")Max. turning height2000/3000mm(78.74"/118.11")Tabledia.4000 mm(157.48")Spindle speed1-85 rpmATC16 positions ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTiện ren hệ mét0.2 - 14 ( 41Nos ) mmTiện ren hệ inch2 - 56 T.P.I. (37Nos )Tiện ren module0.3-3.5 M.P.Hành trình X/Y/Z120 mmĐường kính tiện qua băng460 mmĐường kính tiện qua bàn xe280 mmKhoảng cách chống tâm750 mmChiều rộng băng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTốc độ trục chính25~1.800 r/minTiện ren hệ mét0.2 - 14 ( 41Nos ) mmTiện ren hệ inch2 - 56 T.P.I. (37Nos )Tiện ren module0.3-3.5 M.P.Hành trình X/Y/Z120 mmĐường kính tiện qua băng460 mmĐường kính tiện qua bàn xe280 mmKhoảng cách chống ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTChiều rộng băng máy317 mmĐường kính trục dẫn22 mmHành trình nòng ụ động150 mmĐường kính nòng ụ độngØ56 ( 2.2" )Động cơ trục chính3.75 kWKiểu đầu trục chínhA2-6Số cấp tốc độ12 StepsĐường kính nòng trục chínhΦ70 mmChiều rộng băng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTốc độ trục chính9 ~ 1,275/ 18 cấp r/minĐường kính tiện lớn nhấtØ600 mmChiều cao2,100 mmHầu máyØ800 mmCông suất động cơ chính7.5 kWĐộ côn mũi chống tâmMT-6mmTiện ren hệ mét0.5-112 mmTiện ren hệ inch56-1/4 T.P.ITiện ren module0.5-7 M ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTốc độ trục chính9 ~ 1,275/ 18 cấp r/minĐường kính tiện lớn nhất600 mmChiều cao2,100 mmHầu máy800 mmCông suất động cơ chính7.5 kWĐộ côn mũi chống tâmMT-6Tiện ren hệ mét0.5-112 mmTiện ren hệ inch56-1/4 T.P.ITiện ren module0.5-7 M ...
NGƯỜI MẪUDY-410GBDY-410GĐY-460GDY-510GXích đuKhoảng cách giữa các trung tâm1000/15001100/1600/2100/3100mmLung lay trên giường410mm410mm460mm510mmĐu qua cầu trượt chéo230mm230mm270mm320mmĐu qua khoảng trống660mm660mm710mm760mmChiều cao của trung tâm ...
NGƯỜI MẪUDY-1100VSDY-1200VSDY-1300VSDY-1400VSDY-1500VSXÍCH ĐUKhoảng cách giữa các trung tâm1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000/11000/12000/13000/14000/15000/16000/17000/18000/1900 0/20000/21000/22000/23000/24000/25000MMChiều cao của ...
NGƯỜI MẪUDY-560MDY-660MDY-760MXÍCH ĐUKhoảng cách giữa các trung tâm1000/1500/2000/2500/3000/4000/5000/6000mmChiều cao của Trung tâm (Trên giường)280mm330mm380mmLung lay trên giường560mm660mm760 mmSwing Over Cross Slide310 mm410mm510mmSwing Over ...
NGƯỜI MẪUATC-600ATC-700ATC-800ATC-900Khả năng gia côngKhoảng cách giữa các trung tâm1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000mmLung lay trên giường600mm700mm800mm900mmĐu qua khoảng trống900x4501000x4501100x4501200x450trục chínhmũi trục chínhD1-8,104mm : L ...
NGƯỜI MẪUATC-1000ATC-1100ATC-1200ATC-1300Khả năng gia côngKhoảng cách giữa các trung tâm2000/ 3000/ 4000/ 5000/ 6000/ 7000/ 8000/ 9000/ 10000mmLung lay trên giường1000 mm1100mm1200 mm1300mmSwing Over Gap1300x6001400x6001500x6001600x600trục chínhmũi ...
MỤCNGƯỜI MẪUATC-660X650Khả năng gia côngLung lay trên giường660mmĐường kính quay tối đa300mmtrục chínhmũi trục chínhA2-8lỗ khoan trục chính102mm (có sẵn cho mâm cặp thủy lực 12")Tốc độ trục chính (rpm)3000 vòng / phútDu lịchtrục X500mmtrục ...
CÔNG SUẤT TRỤC CHÍNHINCHHỆ MÉTVới Mâm cặp hàm6 inch150mmVới Collets mở rộng3 trong.76 mmVới ống kẹp tròn 5C1-1/16in.27mmVới mâm cặp bước1-1/16 - 6 inch.27 - 152mmCÔNG SUẤT CHUNGINCHHỆ MÉTLung lay trên giường11 inch280mmSwing Over Cross Slide6 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường13 trong.330,2mmSwing Over Cross Slide7,6 inch195 mmSwing Over Gap19 inch490 mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)9,43 inch240mmKhoảng cách giữa các trung tâm40 inch1,016 mmỤ ĐẦUINCHHỆ ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường14 inch335,6 mmSwing Over Cross Slide8,62 inch218,94 mmSwing Over Gap20 inch508 mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)9,25 inch234,9 mmKhoảng cách giữa các trung tâm40 inch1,016 mmỤ ĐẦUINCHHỆ MÉTTốc độ trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường16 inch406 mmSwing Over Cross Slide8,75 inch222,25 mmSwing Over Gap25,5 inch650mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)11,81 inch300mmKhoảng cách giữa các trung tâm40 inch1000 mmỤ ĐẦUINCHHỆ ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường16 inch406 mmSwing Over Cross Slide8,75 inch222,25 mmSwing Over Gap25,5 inch650mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)11,81 inch300mmKhoảng cách giữa các trung tâm40 inch1000 mmỤ ĐẦUINCHHỆ MÉTTốc độ trục ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường18 inch457 mmSwing Over Cross Slide10,2 inch259,08 mmSwing Over Gap27,17 inch690mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)11,81 inch300mmKhoảng cách giữa các trung tâm60 inch1.500 mmỤ ĐẦUINCHHỆ MÉTTốc độ trục ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường18 inch457 mmSwing Over Cross Slide10,2 inch259,08 mmSwing Over Gap27,17 inch690mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)11,81 inch300mmKhoảng cách giữa các trung tâm86,6 inch (2.200 mm)Ụ ĐẦUINCHHỆ MÉTTốc độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường16 inch406 mmSwing Over Cross Slide8,75 inch222,25 mmSwing Over Gap24,37 inch618,9 mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)9,75 inch247,6 mmKhoảng cách giữa các trung tâm40 inch1,016 mmỤ ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường16 inch406 mmSwing Over Cross Slide8,75 inch222,25 mmSwing Over Gap24,38 inch619,2 mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)9,75 inch247,6 mmKhoảng cách giữa các trung tâm60 inch1.524 mmỤ ĐẦUINCHHỆ MÉTTốc độ ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường18 inch457 mmSwing Over Cross Slide10,2 inch259,08 mmSwing Over Gap27,12 inch688,8mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)11,75 inch298,4 mmKhoảng cách giữa các trung tâm60 inch1.524 mmỤ ĐẦUINCHHỆ MÉTTốc độ ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTLung lay trên giường18 inch457 mmSwing Over Cross Slide10,2 inch259,08 mmSwing Over Gap27,12 inch688,8mmChiều rộng khe hở (Ở phía trước tấm mặt)11,75 inch298,4 mmKhoảng cách giữa các trung tâm86,6 inch2.199,6mmỤ ĐẦUINCHHỆ MÉTTốc độ ...
DUNG TÍCH2240B2260B2280B22100B22120B22160BLung lay trên giường22 inch (558,8 mm)22 inch (558,8 mm)22 inch (558,8 mm)22 inch (558,8 mm)22 inch (558,8 mm)22 inch (558,8 mm)Swing Over Cross Slide13,2 inch (335,28 mm)13,2 inch (335,28 mm)13,2 inch (335 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDUNG TÍCH2640B2660B2680B26100B26120B26160BLung lay trên giường26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)Swing Over Cross Slide17,24 inch (437,8 mm)17,24 inch (437,8 mm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DUNG TÍCH2640B2660B2680B26100B26120B26160BLung lay trên giường26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)26 inch (660,4 mm)Swing Over Cross Slide17,24 inch (437,8 mm)17 ...
DUNG TÍCH3060B3080B30100B30120B30160BLung lay trên giường30 inch (762 mm)30 inch (762 mm)30 inch (762 mm)30 inch (762 mm)30 inch (762 mm)Swing Over Cross Slide21 inch (533,4 mm)21 inch (533,4 mm)21 inch (533,4 mm)21 inch (533,4 mm)21 inch (533,4 mm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDUNG TÍCH2480V24120V24160VLung lay trên giường24 inch (609,6 mm)24 inch (609,6 mm)24 inch (609,6 mm)Swing Over Cross Slide14,75 inch (374,6 mm)13,75 inch (349,2 mm)14,75 inch (374,6 mm)Swing Over Gap33 inch (838,2 mm)33 inch (838,2 ...
DUNG TÍCH3080V30120V30160VLung lay trên giường24 inch (609,6 mm)30 inch (762 mm)30 inch (762 mm)Swing Over Cross Slide14,75 inch (374,6 mm)19,75 inch (501,6 mm)14,75 inch (374,6 mm)Swing Over Gap33 inch (838,2 mm)39 inch (990,6 mm)39 inch (990,6 mm ...
DUNG TÍCH3460M3480M34120M34160M34200M34240MLung lay trên giường33,9 inch (861,06 mm)33,9 inch (861,06 mm)33,9 inch (861,06 mm)33,9 inch (861,06 mm)33,9 inch (861,06 mm)33,9 inch (861,06 mm)Swing Over Cross Slide21,3 inch (541,02 mm)21,3 inch (541,02 ...
DUNG TÍCH4060M4080M40120M40160M40200M40240MLung lay trên giường40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)Swing Over Cross Slide27,95 inch (709,93 mm)27,95 inch (709,93 mm)27,95 inch ...
DUNG TÍCH5080M50120M50160M50200M50240M50315MLung lay trên giường50 inch (1.270 mm)50 inch (1.270 mm)50 inch (1.270 mm)50 inch (1.270 mm)50 inch (1.270 mm)50 inch (1.270 mm)Swing Over Cross Slide38,19 inch (970,02 mm)38,19 inch (970,02 mm)38,19 inch ...
DUNG TÍCH60120M60200M60240M60280MLung lay trên giường59,8 inch (1.518,9 mm)59,8 inch (1.518,9 mm)59,8 inch (1.518,9 mm)59,8 inch (1.518,9 mm)Swing Over Cross Slide47,63 inch (1.209,8 mm)47,63 inch (1.209,8 mm)47,63 inch (1.209,8 mm)47,63 inch (1.209 ...
DUNG TÍCH70120M70160M70200M70240M70280MLung lay trên giường70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)Swing Over Cross Slide58,66 inch (1.489,9 mm)58,7 inch (1.490,9 mm)58,7 ...
DŨNG TÍCH70120M70160M70200M70240M70280MLung nằm trên giường70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)Swing Over Cross Slide58,66 inch (1.489,9 mm)58,7 inch (1.490,9 ...
DUNG TÍCH4060M4080M40120M40160M40200M40240MLung lay trên giường40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)40 inch (1.016 mm)Swing Over Cross Slide24,02 inch (610 mm)24,02 inch (610 mm)24,02 inch (610 mm ...
DUNG TÍCH60120M60200M60240M60280M60315M60600MLung lay trên giường59,8 inch (1.518,9 mm)59,8 inch (1.518,9 mm)59,8 inch (1.518,9 mm)59,8 inch (1.518,9 mm)59,8 inch (1.518,9 mm)63 inch (1.600,2 mm)Swing Over Cross Slide47,63 inch (1.209,8 mm)43,7 inch ...
DUNG TÍCH70120M70160M70200M70240M70280M70315MLung lay trên giường70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)70,87 inch (1.800,09 mm)Swing Over Cross Slide54,7 inch (1389,38 ...
DUNG TÍCH80120M80160M80200M80240M80280M80315MLung lay trên giường80,31 inch (2.039,8 mm)80,31 inch (2.039,8 mm)80,31 inch (2.039,8 mm)80,31 inch (2.039,8 mm)80,31 inch (2.039,8 mm)80,31 inch (2.039,8 mm)Swing Over Cross Slide64,17 inch (1.629,9 mm)64 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:MAIN SPECIFICTAIONS: EL-800GX/Y/Z axes travel / Hành trình trục X/Y/Z (mm)800x510x510Table size / Kích thước bàn làm việc (mm)860×510Controller / Bộ điều khiểnFANUC 0IMF + 10.4″ LCDAICC II (200 blocks look ahead) & Nano smooth ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTThông SốĐơn vị565GCôn trục chínhISO. 30Kiểu truyền độngTrực tiếpTốc độ trục chínhvòng/phút30,000(std)/42,000(opt. )Kích thước bànmm700 x 600Kích thước rãnh chữ Tmm30x12x18Kích thước phôi lớn nhấtmm1,000 x 600Khối lượng phôi lớn ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSBThông Số/Kiểu MáyS32S32BS32CSS32CSBKhả năng làm việcĐường kính tiện lớn nhấtØ 33 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmĐường kính mũi khoan lớn nhất26 mmĐường kính ta rô lớn nhấtM12Chiều cao ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSBThông Số/Kiểu MáyS20S20BS20CSS20CSBKhả năng làm việcĐường kính tiện lớn nhấtØ20 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmĐường kĩnh mũi khoan lớn nhất14 mmĐường kính ta-ro lớn nhấtM10Chiều ...
THÔNG SỐSPECIFICATIONC10TSC10TMSC10THSKHẢ NĂNG TIỆNChiều cao tâm330 mm380 mm430 mmĐường kính tiện qua băng660 mm760 mm860 mmĐường kính tiện qua bàn dao420 mm520 mm620 mmĐường kính tiện qua khe850 mm920 mm1050 mmChiều rộng băng máy560Khoảng cách ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 840 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 490 mm + Khoảng cách chống tâm: 1500 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + Số ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 840 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 490 mm + Khoảng cách chống tâm: 3000 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + Số ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 840 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 490 mm + Khoảng cách chống tâm: 4000 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + Số ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 840 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 490 mm + Khoảng cách chống tâm: 5000 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + Số ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 840 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 490 mm + Khoảng cách chống tâm: 8000 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + Số ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 840 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 490 mm + Khoảng cách chống tâm: 10000 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 1200 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 900 mm + Khoảng cách chống tâm: 3000 mm + Chiều rộng băng máy : 760 mm +Tải trọng 8000(10000) kg + Lỗ trục chính :128 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:500 ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 700 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 350 mm + Khoảng cách chống tâm: 3000 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + Số ...
Thông số: + Đường kính tiện qua băng: 700 mm + Đường kính tiện qua bàn dao : 350 mm + Khoảng cách chống tâm: 1500 mm + Chiều rộng băng máy : 585 mm +Tải trọng 3500 kg + Lỗ trục chính :105 mm + Mũi trục chính DIN + Tốc độ trục chính:1250 rpm + Số ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐE-28E-32E-36Đường kính tiện qua băng730 mm830 mm930 mmĐường kính tiện qua bàn dao500 mm600 mm700 mmĐường kính tiện qua hầu1020 mm1120 mm1220 mmChiều rộng hầu304 mmKhoảng chống tâm1000mm (40")~7000mm(280")Lỗ trục chính80mm(3 1/8"), ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐF-28F-32F-36Đường kính tiện qua băng730 mm830 mm930 mmĐường kính tiện qua bàn dao500 mm600 mm700 mmĐường kính tiện qua hầu1020 mm1120 mm1220 mmChiều rộng hầu304 mmKhoảng chống tâm1320mm(50") 1820mm(70") 2320mm(90") 2820mm(110") 3320mm ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐP-28P-32P-36Đườngkính tiện qua băng830 mm930 mm1030 mmĐường kính tiện qua bàn dao600 mm700 mm800 mmĐường kính tiện qua hầu1120 mm1220 mm1320 mmChiều rộng hầu304 mmKhoảng chống tâm1320mm(50") 1820mm(70") 2320mm(90") 2820mm(110") 3320mm ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐHA-1500 HA-4000 HA-8000HA-2000 HA-5000 HA-9000HA-2500 HA-6000 HA-10000HA-3000 HA-7000Đường kính tiệnquabăng920mm(36")1020mm(40")Đường kính tiện qua bàn dao650mm(25")750mm(29")Đường kính tiện qua hầu1400mm(55")1500mm(59")Chiều rộng ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐHE 2000-3000-4000-5000-6000-7000-8000-9000-10000-11000-12000Đường kính tiện qua băng1500 mm1650 mm1800 mmĐường kính tiện qua bàn dao1200 mm1350 mm1500 mmĐường kính tiện qua hầu2050 mm2200 mm2350 mmChiều rộng hầu560 mmKhoảng chống ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐHF 2000-3000-4000-5000-6000-7000-8000-9000-10000-11000-12000Đường kính tiện qua băng1700 mm1850 mm2000 mmĐường kính tiện qua bàn dao1370 mm1520 mm1670 mmĐường kính tiện qua hầu2250 mm2400 mm2550 mmChiều rộng hầu610 mmKhoảng chống ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐHG-1500 HG-5000 HG-10000HG-2000 HG-6000 HG-11000HG-2500 HG-7000 HG-12000HG-3000 HG-4000HG-8000 HG-9000Đường kính tiện qua băng1160mm(45")1310mm(51")Đường kính tiện qua bàn dao850mm(33")1000mm(39")Đường kính tiện qua hầu1700mm(67" ...
THÔNG SỐL200L250Chiều cao tâm200 mm250 mmKHoảng cách chống tâm800/1000/1500 mm1000/1500/2000/3000 mmĐường kính tiện qua băng400 mm500 mmĐường kính tiện qua bàn dao220 mm300 mmĐường kính tiện qua hầu640 mm780 mmTốc độ trục chính ( hiển thị LCD)2200 ...
THÔNG SỐL350L400L450L500L550Chiều cao tâm350mm400mm450mm500mm550mmKhoảng cách chống tâm1500/2000/2500/3000/4000/5000/6000 mmChiều rộng băng máy415mm415mm550mm550mm550mmLỗ trục chính140mm140mm160mm160mm160mmĐộng cơ trục chính11Kw11Kw15Kw15Kw15Kw ...
Máy tiện chính xác PD 400Khoảng cách tâm 400mm. Xoay 85mm. Chiều cao trên thanh trượt chéo 58mm. Để gia công thép, đồng thau, nhôm và nhựa. Đối với tiện mặt đầu và tiện thẳng, tiện côn và cắt ren. Với một loạt các phụ kiện hệ thống, bạn cũng có thể ...
Thông số kỹ thuật:Nguồn cấp220 - 240V / 50/60HzLái xeĐộng cơ ngưng tụ với 550WTruyền động trục chínhTrục XTrục xoay bóng tuần hoàn với độ nghiêng 2.0mm, đường kính sườn 8 mm. Động cơ bước với mômen dừng 1.8A và 50Ncm; khoảng cách di chuyển: xấp xỉ. ...
Dòng AHLAHL-1840 AHL-1860 AHL-1880AHL-2140 AHL -2160 AHL-2180 AHL-21120AHL-1840V AHL-1860V AHL-1880VAHL-2140V AHL -2160V AHL-2180V AHL-21120VDung tíchLung lay trên giường460mm542mm460mm542mmĐu qua cầu trượt chéo298mm380mm298mm380mmKhoảng cách giữa ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmdòng ML ML-1740 ML-1760ML-2040 ML-2060ML-1740V ML-1760VML-2040V ML-2060VDung tíchLung lay trên giường432mm508mm432mm508mmĐu qua cầu trượt chéo277353277353Khoảng cách giữa các trung tâm1000/1500mm1000/1500mm1000/1500mm1000 ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm dòng MLML-1740 ML-1760ML-2040 ML-2060ML-1740V ML-1760VML-2040V ML-2060VDung tíchLung lay trên giường432mm508mm432mm508mmĐu qua cầu trượt chéo277353277353Khoảng cách giữa các trung tâm1000/1500mm1000/1500mm1000/1500mm1000 ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmDòng DY-GDY-680GDY-780GDY-880GDY-900GXích đuKhoảng cách giữa các tâm (mm)1100/1600/2000/2500/3000/3500/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000Xích đu trên giường (mm)680780880980Xoay qua trượt chéo (mm)440540640740GiườngChiều ...
Dòng TNCTNC-20A/ALTNC-30N/30NLTNC30Nx 1650/2150/2650TNC-40N/NLTNC40Nx 1650/2150/2650Dung tíchXích đu trên giường (mm)460640600640600Đu qua yên xe (mm)280430430430430Khoảng cách giữa tâm (mm)460/660670/11501730/2230/2730670/11501715/2215/2715Đường ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmG-32HA-DEG-25/30/32HA-DEG-25/30/32HA-DG-25/30/32HA-Ttên trụcX, Y, Z, CX, Y, Z, CX, ZCông suất thanh (mm)25/30/3225/30/3225/30/32tối đa.chiều dài quayĐường kính thanh x 3Đường kính trục chính (mm)343434loại ống kẹp161E/163E ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNGƯỜI MẪUVTL1600ATC-2RVTL1600ATC+C-2RVTL2000ATC-2RVTL2000ATC+C-2RDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø1600Ø1600Ø2000Ø2000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø1800Ø1800Ø2300Ø2300tối đa.Chiều cao quay (mm)1200120016001600tối đa.Khối lượng phôi ...
NGƯỜI MẪUVTL2500ATC-2RVTL2500ATC+C-2RVTL3000ATC-2RVTL3000ATC+C-2RDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø2500Ø2500Ø3000Ø3000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø2800Ø2800Ø3400Ø3400tối đa.Chiều cao quay (mm)1600160017001700tối đa.Khối lượng phôi (kg ...
NGƯỜI MẪUVTL3500ATC-2RVTL3500ATC+C-2RVTL4000ATC-2RVTL4000ATC+C-2RDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø3500Ø3500Ø4000Ø4000tối đa.Đường kính quay (mm)Ø3800Ø3800Ø4300Ø4300tối đa.Chiều cao quay (mm)1700170016001600tối đa.Khối lượng phôi (kg ...
NGƯỜI MẪUVTL4500ATC-2RVTL4500ATC+C-2RDung tíchĐường kính bàn (mm)Ø4500Ø4500tối đa.Đường kính quay (mm)Ø4800Ø4800tối đa.Chiều cao quay (mm)16001600tối đa.Khối lượng phôi (kg)3500035000Du lịchHành trình trục X (mm)X2:-700,1950/X1:-50,2650Hành trình ...
DESCRIPTIONSL 2000 B (8″)ChuckChuck sizeinch8"CapacitySwing over bedmm570Swing over cross slidemm460Max. turning diametermm360Max. milling diametermm-Max. machining lengthmm540SpindleSpindle speedrpm4500Spindle noseASAA2-6Draw tube IDmm68Spindle bore ...