Thông tin sản phẩm
*Máy tiện vạn năng 410x1000TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")
Đường kính qua hầu Ø583mm (22.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")
Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")
Tốc độ trục chính 70-1800 R.P.M
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính 5HP
==========
*Máy tiện vạn năng 410x1500TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.
Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")
Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")
Đường kính qua hầu Ø583mm (22.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")
Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")
Tốc độ trục chính 70-1800 R.P.M
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14 mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính 5HP
===========
Máy tiện vạn năng 410x1000INV, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")
Đường kính qua hầu Ø583mm (22.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")
Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")
Tốc độ trục chính 20-3000 RPM
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp, Biến tần
Hành trình trượt ngangcủa bàn xe dao 220mm (8.6")
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính AC 3.7kW (5HP), lnverter
=============
Máy tiện vạn năng 410x1500INV, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1500mm (40")
Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")
Đường kín qua hầu Ø583mm (22.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")
Đường kính lỗ trục chính Ø52.5 mm (2.066")
Tốc độ trục chính 20-3000 RPM
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp, Biến tần
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 220mm (8.6")
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính AC 3.7kW (5HP), lnverter